DCI là gì ?
DCI là “Detection, Classification and Identification” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DCI
DCI có nghĩa “Detection, Classification and Identification”, dịch sang tiếng Việt là “Phát hiện, Phân loại và Nhận dạng”.DCI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DCI là “Detection, Classification and Identification”.Một số kiểu DCI viết tắt khác:
+ Drum Corps International.
+ Duellists' Convocation International.
Gợi ý viết tắt liên quan đến DCI:
+ GLINT: Gospel Literature International (Quốc tế Văn học Phúc âm).
+ CIEF: Comité international d'enregistrement des fréquences.
+ ICM: International Congress of Mathematicians (Đại hội các nhà toán học quốc tế).
+ ASCIET: All Services Combat Identification Evaluation Team (Nhóm Đánh giá Nhận dạng Chiến đấu Tất cả Dịch vụ).
+ ISLN: International Standard Lawyer Number (Số luật sư tiêu chuẩn quốc tế).
...