SET là gì ?
SET là “Secure Electronic Transaction” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SET
SET có nghĩa “Secure Electronic Transaction”, dịch sang tiếng Việt là “Giao dịch điện tử an toàn”.SET là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SET là “Secure Electronic Transaction”.Một số kiểu SET viết tắt khác:
+ Single-electron transistor: Bóng bán dẫn đơn electron.
+ Study of Exceptional Talent: Nghiên cứu về tài năng xuất chúng.
+ Single-ended triode: Triode một đầu.
+ Scalar expectancy theory: Lý thuyết ước lượng vô hướng.
+ Simulated Emergency Test: Thử nghiệm khẩn cấp được mô phỏng.
Gợi ý viết tắt liên quan đến SET:
+ NTT: New trade theory (Lý thuyết thương mại mới).
+ DAP: Draw-a-Person test (Bài kiểm tra Draw-a-Person).
+ UTT: Unconscious Thought Theory (Thuyết tư tưởng vô thức).
+ ESS: Electronic Switching System (Hệ thống chuyển mạch điện tử).
+ SMB: Simulated Moving Bed (Mô phỏng giường chuyển động).
...