PFFT là gì ?
PFFT là “Signify disagreement” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PFFT
PFFT có nghĩa “Signify disagreement”, dịch sang tiếng Việt là “Biểu thị sự không đồng tình”. Dùng để mô tả âm thanh phát ra kiểu "phì", "phụt", "phịt" giống như đang phì cười hoặc khẽ cười khi nghe thấy nghe thấy điều gì đó. Nó thường dùng để thể hiện sự không quan tâm, không đồng tình, bất ngờ, hoặc coi thường tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau.PFFT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PFFT là “Signify disagreement”.Gợi ý viết tắt liên quan đến PFFT:
+ FIN: Finland (Phần Lan).
+ FRO: Fixed Return Option (Tùy chọn hoàn vốn cố định).
+ FYE: Fiscal Year End (Tài chính cuối năm).
+ TMI: Too Much Information (Quá nhiều thông tin).
+ TVT: Television of Thailand (Truyền hình Thái Lan).
...