PCA là gì ?
PCA là “Principal Component Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PCA
PCA có nghĩa “Principal Component Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích thành phần chính”.PCA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PCA là “Principal Component Analysis”.Một số kiểu PCA viết tắt khác:
+ Patient-Controlled Analgesia: Giảm đau do bệnh nhân kiểm soát.
+ Posterior Cerebral Artery: Động mạch não sau.
+ Physical Configuration Audit: Kiểm tra cấu hình vật lý.
+ Posterior Cortical Atrophy: Teo vỏ não sau.
Gợi ý viết tắt liên quan đến PCA:
+ ASA: Auditory Scene Analysis (Phân tích cảnh thính giác).
+ CM: Configuration Management (Quản lý cấu hình).
+ CAC: Coronary Artery Calcium (Canxi động mạch vành).
+ CA: Correspondence Analysis (Phân tích thư từ).
+ BPC: Bits Per Component (Bit trên mỗi thành phần).
...