NSI là gì ?
NSI là “Nitrogen Solubility Index” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NSI
NSI có nghĩa “Nitrogen Solubility Index”, dịch sang tiếng Việt là “Chỉ số hòa tan nitơ”.NSI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NSI là “Nitrogen Solubility Index”.Một số kiểu NSI viết tắt khác:
+ NASA Standard Initiator: Bộ khởi tạo tiêu chuẩn của NASA.
+ National Science Institute: Viện khoa học quốc gia.
Gợi ý viết tắt liên quan đến NSI:
+ SCI: Science Citation Index (Chỉ số trích dẫn khoa học).
+ NDC: National Destination Code (Mã điểm đến quốc gia).
+ SHE: Standard Hydrogen Electrode (Điện cực hydro tiêu chuẩn).
+ NLA: National Library of Australia (Thư viện quốc gia Úc).
+ PNC: Police National Computer (Máy tính quốc gia cảnh sát).
...