MTS là gì ?
MTS là “Make To Stock” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MTS
MTS có nghĩa “Make To Stock”, dịch sang tiếng Việt là “Sản xuất dự trữ”.MTS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MTS là “Make To Stock”.Một số kiểu MTS viết tắt khác:
+ Microneedle Therapy System: Hệ thống trị liệu vi mô.
+ Master of Theological Studies: Thạc sĩ nghiên cứu thần học.
+ Mohr–Tranebjærg Syndrome: Hội chứng Mohr – Tranebjærg.
+ Multichannel Television Sound: Âm thanh truyền hình đa kênh.
+ Metre–Tonne–Second: Mét - tấn - giây.
+ Mobile Telephone Service: Dịch vụ điện thoại di động.
+ Metrical Task System: Hệ thống nhiệm vụ đo lường.
Gợi ý viết tắt liên quan đến MTS:
+ CS: Customer Service (Dịch vụ khách hàng).
+ SRP: Service Release Premium (Phí phát hành dịch vụ).
+ VNM: Virtual Network Mobile (Mạng di động ảo).
+ SDT: Service Description Table (Bảng mô tả dịch vụ).
+ SMB: System Management Bus (Bus quản lý hệ thống).
+ OPT: Oral Pressure Therapy (Liệu pháp áp lực miệng).
+ SFX: Sound Effects (Hiệu ứng âm thanh).
+ CHS: Contact Handling System (Hệ thống xử lý liên lạc).
...