FRO là gì ?
FRO là “Fixed Return Option” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FRO
FRO có nghĩa “Fixed Return Option”, dịch sang tiếng Việt là “Tùy chọn hoàn vốn cố định”. Thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực chứng khoán.FRO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FRO là “Fixed Return Option”.Một số kiểu FRO viết tắt khác:
+ Old French: Tiếng Pháp cổ. Với fro là mã ISO 639-2, một loại mã đại diện cho các loại ngôn ngữ khác nhau.
+ Family Responsibility Office: Văn phòng trách nhiệm gia đình. Tên một cơ quan chính phủ Canada.
Gợi ý viết tắt liên quan đến FRO:
+ POP: Post Office Protocol (Giao thức bưu điện).
+ OLC: Office of Legal Counsel (Văn phòng cố vấn pháp lý).
+ FEFO: Far East Field Office (Văn phòng thực địa Viễn Đông).
+ ROA: Return On Assets (Tỷ số lợi nhuận trên tài sản).
...