ETO là gì ?
ETO là “Engineering To Order” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ETO
ETO có nghĩa “Engineering To Order”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết kế theo đơn hàng”.ETO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ETO là “Engineering To Order”.Một số kiểu ETO viết tắt khác:
+ Emitter Turn Off thyristor: Máy phát điện tắt thyristor.
+ Electro Technological Officer: Cán bộ kỹ thuật điện.
+ Ethylene oxide: Etylen oxit.
+ English Touring Opera: Opera lưu diễn tiếng Anh.
Gợi ý viết tắt liên quan đến ETO:
+ VUS: Vietnam - USA Society English Centers (Trung tâm Anh ngữ hội Việt - Mỹ).
+ FEED: Front-End Engineering Design (Thiết kế kỹ thuật tổng thể).
+ OBE: Officer of the Order of the British Empire (Sĩ quan đế chế Anh).
+ CDO: Chief Data Officer (Giám đốc dữ liệu).
...