ENT là gì ?
ENT là “Ear, Nose, Throat” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ENT
ENT có nghĩa “Ear, Nose, Throat”, dịch sang tiếng Việt là “Tai, Mũi, Họng”.ENT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ENT là “Ear, Nose, Throat”.Một số kiểu ENT viết tắt khác:
+ Electronic notetaking: Ký hiệu điện tử.
+ Electrical Nonmetallic Tubing: Ống phi kim loại điện.
+ Equilibrative Nucleoside Transporter: Chất vận chuyển nucleoside cân bằng.
Gợi ý viết tắt liên quan đến ENT:
+ EIA: Electronic Industries Alliance (Liên minh công nghiệp điện tử).
+ ECE: Electrical & Computer Engineering (Kỹ thuật điện và máy tính).
+ ESS: Electronic Switching System (Hệ thống chuyển mạch điện tử).
+ EBS: Electronic Braking System (Hệ thống phanh điện tử).
+ UT: Urea transporter (Vận chuyển urê).
...