EBS là gì ?
EBS là “Emergency Bunker Surcharge” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EBS
EBS có nghĩa “Emergency Bunker Surcharge”, dịch sang tiếng Việt là “Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp”. Được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là "phụ phí xăng dầu".EBS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EBS là “Emergency Bunker Surcharge”.Một số kiểu EBS viết tắt khác:
+ Electronic Braking System: Hệ thống phanh điện tử.
Gợi ý viết tắt liên quan đến EBS:
+ MCBS: Mine Clearing Blade System (Hệ thống rà phá bom mìn).
+ ECR: Electronic Cash Register (Máy tính tiền điện tử).
+ OMS: Order Management System (Hệ thống quản lý đơn hàng).
+ EBPP: Electronic Bill Payment and Presentment (Thanh toán và xuất trình hóa đơn điện tử).
+ ESI: Emergency Severity Index (Chỉ số mức độ nghiêm trọng khẩn cấp).
+ HIS: Hospital Information System (Hệ thống thông tin bệnh viện).
+ PDS: Planetary Data System (Hệ thống dữ liệu hành tinh).
...