DCOM là gì ?
DCOM là “Distributed Component Object Model” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DCOM
DCOM có nghĩa “Distributed Component Object Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình đối tượng thành phần phân tán”.DCOM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DCOM là “Distributed Component Object Model”.Một số kiểu DCOM viết tắt khác:
+ Doctor of Commerce: Tiến sĩ thương mại.
+ DeBusk College of Osteopathic Medicine.
+ Digital Commerce Association: Hiệp hội thương mại kỹ thuật số.
Gợi ý viết tắt liên quan đến DCOM:
+ POM: Project Object Model (Mô hình đối tượng dự án).
+ RCE: Remote Component Environment (Môi trường thành phần từ xa).
+ VID: Voltage Identification Digital (Kỹ thuật số nhận dạng điện áp).
+ PIM: Platform-Independent Model (Mô hình nền tảng độc lập).
...