CCCM là gì ?
CCCM là “Certified Commercial Contracts Manager” trong tiếng Anh, “Các cụ các mợ” trong tiếng Việt.Ý nghĩa của từ CCCM
**NGOẠI NGỮCCCM có nghĩa “Certified Commercial Contracts Manager”, dịch sang tiếng Việt là “Người quản lý hợp đồng thương mại được chứng nhận”.
**VIỆT NGỮ
CCCM có nghĩa “Các cụ các mợ” trong tiếng Việt.
CCCM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CCCM là “Các cụ các mợ”, “Certified Commercial Contracts Manager”.Viết tắt CCCM với nghĩa khác:
+ Climate Change Counter-Movement: Ứng phó với biến đổi khí hậu.
+ Camp Coordination and Camp Management: Điều phối trại và Quản lý trại.
Gợi ý viết tắt liên quan đến CCCM:
+ CMP: Certificate Management Protocol (Giao thức quản lý chứng chỉ).
+ IM: Information Management (Quản lý thông tin).
+ CDM: Clinical Data Management (Quản lý dữ liệu lâm sàng).
+ ILM: Information Lifecycle Management (Quản lý vòng đời thông tin).
+ CCC: Climate Change Committee (Ủy ban biến đổi khí hậu).
+ HCA: Homes and Communities Agency (Cơ quan gia đình và cộng đồng).
+ BPC: Bournemouth and Poole College (Cao đẳng Bournemouth và Poole).
...