BEA là gì ?
BEA là “Bureau of Economic Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BEA
BEA có nghĩa “Bureau of Economic Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Cục phân tích kinh tế”. Tên của một cơ quan thuộc Bộ thương mại Hoa Kỳ.BEA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BEA là “Bureau of Economic Analysis”.Một số kiểu BEA viết tắt khác:
+ British Electricity Authority: Cơ quan điện lực Anh.
+ Broadcast Education Association: Hiệp hội giáo dục phát thanh.
Gợi ý viết tắt liên quan đến BEA:
+ CA: Correspondence Analysis (Phân tích thư từ).
+ TNE: Transnational Education (Giáo dục xuyên quốc gia).
+ ASA: Auditory Scene Analysis (Phân tích cảnh thính giác).
+ GND: Integrated Authority File (Hồ sơ thẩm quyền tích hợp).
+ EIA: Emerging Issues Analysis (Phân tích các vấn đề mới nổi).
...