AOV là gì ?
AOV là “Average Order Value” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ AOV
AOV có nghĩa “Average Order Value”, dịch sang tiếng Việt là “Giá trị đặt hàng trung bình”. Thuật ngữ được sử dụng liên quan đến quảng cáo và tiếp thị.AOV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AOV là “Average Order Value”.Một số kiểu AOV viết tắt khác:
+ Angle Of View: Góc nhìn.
+ Arbitrary Output Variable: Biến đầu ra tùy ý.
Gợi ý viết tắt liên quan đến AOV:
+ NBV: Net Book Value (Giá trị sổ sách ròng).
+ ATE: Average Treatment Effect (Hiệu quả điều trị trung bình).
+ MTO: Make To Order (Làm theo đơn đặt hàng).
+ ACP: Average CPU power (Công suất CPU trung bình).
+ VLR: Variable Lymphocyte Receptor (Biến đổi thụ thể tế bào lympho).
...