NLA là gì ?
NLA là “Network Level Authentication” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NLA
NLA có nghĩa “Network Level Authentication”, dịch sang tiếng Việt là “Xác thực cấp độ mạng”.NLA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NLA là “Network Level Authentication”.Một số kiểu NLA viết tắt khác:
+ No Longer Available: Không còn có sẵn, không còn hiệu lực.
+ National Library of Australia: Thư viện quốc gia Úc.
+ Nebraska Library Association: Hiệp hội Thư viện Nebraska (Hoa Kỳ).
+ Nevada Library Association: Hiệp hội thư viện Nevada (Hoa Kỳ).
Gợi ý viết tắt liên quan đến NLA:
+ UKM: The National University of Malaysia (Đại học Quốc gia Malaysia).
+ VNM: Virtual Network Mobile (Mạng di động ảo).
+ ACP: African, Caribbean and Pacific Group of States (Nhóm các quốc gia Châu Phi, Caribe và Thái Bình Dương).
+ VD: Volume of distribution (Thể tích phân bố).
...