SRP là gì ?
SRP là “Suggested Retail Price” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SRP
SRP có nghĩa “Suggested Retail Price”, dịch sang tiếng Việt là “Giá bán lẻ đề xuất”. Đây là mức giá niêm yết, hay mức giá mà nhà sản xuất khuyến nghị nhà bán lẻ bán sản phẩm. Ngoài ra, SRP còn là bộ tiêu chuẩn quốc tế về việc sản xuất lúa gạo.SRP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SRP là “Suggested Retail Price”.Một số kiểu SRP viết tắt khác:
+ Scaling and Root Planing: Làm sạch cao răng và chân răng. Một phương pháp trong lĩnh vực nha khoa, có thể tạm hiểu đơn giản hơn theo nghĩa là "cạo vôi răng" hay "làm sạch răng".
+ Sports Racing Prototypes: Nguyên mẫu đua xe thể thao.
+ Shelf-Ready Packaging: Bao bì sẵn sàng trên kệ. Đề cập đến việc đóng gói sản phẩm trong bao bì và giao cho nhà bán lẻ. Ví dụ như: những chai nước ngọt được bọc ni-lông thành một lốc gồm 4 hoặc 6 chai.
+ Service Release Premium: Phí phát hành dịch vụ.
+ Self-Defence of the Republic of Poland: Lực lượng tự vệ của Cộng hòa Ba Lan.
+ Society for Radiological Protection: Hiệp hội bảo vệ phóng xạ.
+ Salt River Project: Dự án sông Salt. Tên cơ quan của tiểu bang Arizona, Hoa Kỳ - nó hoạt động trong lĩnh vực tiện ích công cộng (điện nước).
+ Soldier Readiness Processing: Chế độ sẵn sàng cho người lính. Tên một chương trình trong quân đội Hoa Kỳ.
+ Ship-Submarine Recycling Program: Chương trình tái chế tàu ngầm (Hoa Kỳ).
+ Single-Responsibility Principle: Nguyên tắc trách nhiệm duy nhất. Khái niệm này được dùng trong lập trình hướng đối tượng, liên quan đến lĩnh vực khoa học máy tính.
+ Synchronous Reactive Programming : Lập trình phản ứng đồng bộ.
+ SCSI RDMA Protocol: Giao thức SCSI RDMA.
+ Session Request Protocol: Giao thức yêu cầu phiên.
+ Spatial Reuse Protocol: Giao thức tái sử dụng không gian.
+ Stack Resource Policy: Chính sách tài nguyên ngăn xếp.
+ Server Routing Protocol: Giao thức định tuyến máy chủ.
+ Secure Remote Password: Mật khẩu từ xa an toàn. Tên một giao thức dùng trong việc xác thực người dùng.
+ Spreading Resistance Profiling: Hồ sơ điện trở trải rộng.
+ Signal Recognition Particle: Hạt nhận dạng tín hiệu.
...