PI là gì ?
PI là “Personal Information” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PI
PI có nghĩa “Personal Information”, dịch sang tiếng Việt là “Thông tin cá nhân”.PI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng Personal Information là “Pisa”.Một số kiểu PI viết tắt khác:
+ Proforma Invoice: Hóa đơn chiếu lệ.
+ Production Insurance: Bảo hiểm sản xuất.
+ Prediction Interval: Dự đoán khoảng.
+ Profitability index: Chỉ số lợi nhuận.
+ Product Integrity: Toàn vẹn sản phẩm.
+ Program Interruption: Chương trình bị gián đoạn.
+ Point Initiating: Điểm khởi đầu.
+ Program Identification: Nhận dạng chương trình.
+ Protocol Interpreter: Phiên dịch giao thức.
+ Paper Insulated: Giấy cách điện.
+ Phosphorus Index: Chỉ số phốt pho.
+ Photo Interpreter: Thông dịch viên hình ảnh.
+ Programmed Instruction: Hướng dẫn được lập trình.
+ Paranoid Ideation: Ý tưởng hoang tưởng.
+ Price Integrity: Liêm chính về giá.
+ Prime Implicant: Thủ tướng.
+ Perceptual Impairment: Suy giảm tri giác.
+ Portable Interceptors: Thiết bị đánh chặn di động.
+ Photographic Interpreter: Thông dịch viên nhiếp ảnh.
+ Parents for Inclusion: Cha mẹ cho bao gồm.
+ Physicist Interface: Giao diện vật lý.
...