ACV là gì ?
ACV là “Airports Corporation of Vietnam” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ ACV
ACV có nghĩa “Airports Corporation of Vietnam”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam”.ACV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ACV là “Airports Corporation of Vietnam”.Một số kiểu ACV viết tắt khác:
+ Annual Contract Value: Giá trị hợp đồng hàng năm.
+ Actual Cash Value: Giá trị tiền mặt thật sự.
+ Air Control Valve: Van điều khiển không khí.
+ Air Cushion Vehicle: Xe đệm không khí.
+ Amphibious Combat Vehicle: Xe chiến đấu đổ bộ.
+ All-Commodity Volume: Khối lượng tất cả hàng hóa.
+ Aircraft Cockpit Video: Video buồng lái máy bay.
+ Anterior Cardiac Vein: Tĩnh mạch tim trước.
+ Armoured Command Vehicle: Xe chỉ huy bọc thép.
+ Access Control Verification: Xác minh kiểm soát truy cập.
+ Address Control Vector: Kiểm soát địa chỉ Vector.
...