SFM là gì ?
SFM là “Sustainable Forest Management” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SFM
SFM có nghĩa “Sustainable Forest Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý rừng bền vững”.SFM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SFM là “Sustainable Forest Management”.Một số kiểu SFM viết tắt khác:
+ So Freaking Much: Thật khốn kiếp.
+ Source Filmmaker - tên một phần mềm làm phim.
+ Surface Feet per Minute: Bề mặt feet trên phút .
+ Security Function Management: Quản lý chức năng bảo mật.
+ Strategic Financial Management: Quản trị tài chính chiến lược.
+ Street Fighting Man: Người chiến đấu đường phố.
+ Scanning Fluorescence Microscopy: Kính hiển vi huỳnh quang quét.
+ Scanning Force Microscope: Kính hiển vi lực quét.
+ Surface Feet per Minute: Bàn chân bề mặt mỗi phút.
+ Sports Facility Management: Quản lý cơ sở thể thao.
+ Swedish Free Mission: Sứ mệnh miễn phí Thụy Điển.
+ Shop Floor Management: Quản lý sàn cửa hàng.
+ Senior Finance Manager: Giám đốc tài chính cấp cao.
+ Slow Fading Margin: Ký quỹ mờ dần.
+ Sensor Fuzed Munition: Cảm biến đạn dược.
+ Sum Frequency Mixing: Trộn tần số tổng.
+ Sunflower Meal: Bột hướng dương.
+ Sound Financial Management: Quản lý tài chính lành mạnh.
+ Sent From Mobile: Gửi từ di động.
+ Switching and Forwarding Module: Module chuyển mạch và chuyển tiếp.
+ System Fault Manager: Quản lý lỗi hệ thống.
+ Services For the Macintosh: Dịch vụ cho Macintosh.
+ Substance Field Model: Mô hình trường chất.
+ Society for Foodservices Management: Hiệp hội quản lý dịch vụ thực phẩm.
+ Simplified Feed Model: Mô hình thức ăn đơn giản hóa.
+ Supply Financial Management: Quản lý tài chính cung ứng.
+ Spacecraft Fault Management: Quản lý lỗi tàu vũ trụ.
+ Stock Fund Materiel: Tài sản quỹ.
+ Service Facility Manipulator: Cơ sở dịch vụ thao tác.
+ Sales Forecasting Model: Mô hình dự báo bán hàng.
+ Synthetic Ferro Magnetic: Tổng hợp từ tính.
+ Single Fluid Model: Mô hình chất lỏng đơn.
+ Sales Floor Manager: Quản lý sàn bán hàng.
+ System Feasibility Model: Mô hình khả thi hệ thống.
+ Strategic Flow Management: Quản lý dòng chảy chiến lược.
...