SCL là gì ?
SCL là “Supported Community Living” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SCL
SCL có nghĩa “Supported Community Living”, dịch sang tiếng Việt là “Hỗ trợ sinh hoạt cộng đồng”.SCL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SCL là “Supported Community Living”.Một số kiểu SCL viết tắt khác:
+ Sô-Cô-La (Chocolate - sôcôla - socola).
+ Seaboard Coast Line: Đường bờ biển.
+ Semiconductor Laser: Laser bán dẫn.
+ Symptom Check List: Danh sách kiểm tra triệu chứng.
+ Soft Contact Lens: Kính áp tròng mềm.
+ Substation Configuration Language: Ngôn ngữ cấu hình trạm biến áp.
+ Supply Chain Leadership: Lãnh đạo chuỗi cung ứng.
+ Structural Composite Lumber: Kết cấu gỗ xẻ.
+ Source Code Location: Vị trí mã nguồn.
+ Security Characteristic Line: Đường đặc tính bảo mật.
+ Space Charge Limited: Phí không gian hạn chế.
+ Short Circuit Line: Đường ngắn mạch.
+ School Community Leadership: Lãnh đạo cộng đồng nhà trường.
+ Source Coupled Logic: Logic kết hợp nguồn.
+ Scanner Control Language: Ngôn ngữ điều khiển máy quét.
+ Security Certification Level: Cấp chứng nhận bảo mật.
+ Smart Card Logon: Đăng nhập thẻ thông minh.
+ Special Comprehensive License: Giấy phép toàn diện đặc biệt.
+ Single Control Lever: Cần điều khiển đơn.
+ Simulation Control Language: Ngôn ngữ điều khiển mô phỏng.
+ Scientific Computers Limited: Máy tính khoa học.
+ Surface Charge Layer: Lớp phí bề mặt.
+ Side Coupled Linac: Linac ghép đôi.
+ Software Control Language: Ngôn ngữ điều khiển phần mềm.
+ Soil Cleanup Level: Cấp độ làm sạch đất.
+ Spacecraft Control Language: Ngôn ngữ điều khiển tàu vũ trụ.
+ Standard Configuration Load: Tải cấu hình tiêu chuẩn.
+ Sodium Chemistry Loop: Vòng hóa học natri.
+ Switch Control Logic: Chuyển đổi điều khiển logic.
+ Standard Conventional Load: Tải thông thường tiêu chuẩn.
+ Selectively Cross Linked: Liên kết chéo có chọn lọc.
+ System Clock Line: Đồng hồ hệ thống.
+ Stress Checklist: Danh sách kiểm tra căng thẳng.
+ Space Component Lifetime: Thành phần không gian trọn đời.
+ Secondary Chemistry Lab: Phòng thí nghiệm hóa học trung học.
+ Standard Combat Load: Tải trọng chiến đấu tiêu chuẩn.
+ Save A Cat League: Cứu một chú mèo.
+ Student of the Civil Law: Sinh viên luật dân sự.
+ Symbolic Correction Loader: Bộ tải hiệu chỉnh.
+ Standard Classification List: Danh sách phân loại tiêu chuẩn.
...