SA là gì ?
SA là “System Administrator” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SA
SA có nghĩa “System Administrator”, dịch sang tiếng Việt là “Quản trị hệ thống”.SA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SA là “System Administrator”.Một số kiểu SA viết tắt khác:
+ Sale Agreement: Sự thỏa thuận giá bán.
+ Saudi Arabia: Ả Rập Saudi.
+ Stochastic Approximation: Xấp xỉ ngẫu nhiên.
+ Surface Area: Diện tích bề mặt.
+ Service Availability: Dịch vụ sẵn có.
+ Support Agency: Cơ quan hỗ trợ.
+ System Administration: Quản trị hệ thống.
+ Special Assistant: Trợ lý đặc biệt.
+ South Africa: Nam Phi.
+ South America: Nam Mỹ.
+ Solutions Architect: Kiến trúc sư giải pháp.
+ Student Assistant: Trợ lý sinh viên.
+ Self Assessment: Tự đánh giá.
+ Systems Analysis: Phân tích hệ thống.
+ Special Assignment: Nhiệm vụ đặc biệt.
+ Security Awareness: Nhận thức an ninh.
+ Software Architecture: Kiến trúc phần mềm.
+ Service Application: Ứng dụng dịch vụ.
+ Server Administrator: Quản trị viên máy chủ.
+ Special Area: Khu vực đặc biệt.
+ South Atlantic: Nam Đại Tây Dương.
+ Safety Assessment: Đánh giá an toàn.
+ South Asia: Nam Á.
+ Security Administration: Quản trị an ninh.
+ Single Adult: Người lớn độc thân.
+ System Architecture: Kiến Trúc Hệ Thống.
+ Security Architecture: Kiến trúc bảo mật.
+ Special Action: Hành động đặc biệt.
+ Storage Area: Khu vực lưu trữ.
+ Special Agent: Đại lý đặc biệt.
+ Sustainability Appraisal: Thẩm định bền vững.
+ Security Assistance: Hỗ trợ bảo mật.
+ Service Area: Khu vực phục vụ.
+ Service Agent: Đại lý dịch vụ.
+ See Also: Xem thêm.
+ Special Access: Truy cập đặc biệt.
+ Short Answer: câu trả lời ngắn.
+ Safety Analysis: Phân tích an toàn.
+ Service Assistant: Trợ lý dịch vụ.
+ System Analysis: Phân tích hệ thống.
+ Soil Association: Hiệp hội đất.
+ Soviet Army: Quân đội Liên Xô.
+ Social Accountability: Trách nhiệm xã hội.
+ Service Appointment: Bổ nhiệm dịch vụ.
+ Single Access: Truy cập một lần.
+ Sunshine Act: Đạo luật Ánh Dương.
+ Secret Admirer: Người hâm mộ thầm kín.
+ Stent Area: Khu vực đặt stent.
+ Subscriber Access: Truy cập thuê bao.
+ Spherical Array: Mảng hình cầu.
+ Social Actions: Hoạt động xã hội.
+ Security Authority: Cơ quan an ninh.
+ Supplemental Agreement: Thỏa thuận bổ sung.
+ System Assessment: Đánh giá hệ thống.
...