RIF là gì ?
RIF là “Reading Is Fundamental” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ RIF
RIF có nghĩa “Reading Is Fundamental”, dịch sang tiếng Việt là “Đọc là căn bản”.RIF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RIF là “Reading Is Fundamental”.Một số kiểu RIF viết tắt khác:
+ Reduction In Force: Giảm hiệu lực.
+ Repeated Implantation Failure: Thất bại lặp đi lặp lại.
+ Routing Information Field: Trường thông tin định tuyến.
+ Random Interesting Facts: Sự kiện thú vị ngẫu nhiên.
+ Rule Interchange Format: Định dạng trao đổi quy tắc.
+ Reading Is Fun: Đọc sách là niềm vui.
+ Reduced Injury Factor: Giảm yếu tố chấn thương.
+ Realistic Imitation Firearm: Súng giả thật.
+ Radar Interface: Giao diện Radar.
+ Room Inventory Form: Mẫu phòng tồn kho.
+ Resource Interchange Format: Định dạng trao đổi tài nguyên.
+ Rate Input Form: Tỷ lệ hình thức đầu vào.
+ Radiation-Induced Fault: Lỗi do bức xạ.
+ Refit Industrial Facility: Tái trang bị cơ sở công nghiệp.
...