RES là gì ?
RES là “Resolution” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ RES
RES có nghĩa “Resolution”, dịch sang tiếng Việt là “Độ phân giải, Nghị quyết, Quyết định, Cam kết...”.RES là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng RES là “Resolution”.Một số kiểu RES viết tắt khác:
+ Real Estate Services: Dịch vụ bất động sản.
+ Restoration: Sự phục hồi.
+ Residence: Nơi cư trú.
+ Reset: Cài lại.
+ Resistor: Điện trở.
+ Reticuloendothelial System: Hệ thống lưới nội mô.
+ Renewable Energy Source: Nguồn năng lượng tái tạo.
+ Resonator: Bộ cộng hưởng.
+ Retail Export Scheme: Đề án xuất khẩu bán lẻ.
+ Radio Equipment and Systems: Thiết bị và hệ thống vô tuyến.
+ Reykjavik Eye Study: Nghiên cứu về mắt.
+ Reference Energy System: Hệ thống năng lượng tham khảo.
+ Radiation Exposure State: Trạng thái phơi nhiễm bức xạ.
+ Robots Exclusion Standard: Tiêu chuẩn loại trừ robot.
+ Radar Environment Simulator: Mô phỏng môi trường Radar.
+ Rudder Elevator Spoiler: Bánh lái thang máy.
+ Receiver End System: Hệ thống đầu cuối nhận.
+ Recurrent Corneal Erosion Syndrome: Hội chứng xói mòn giác mạc tái phát.
+ Regional Employment Specialist: Chuyên gia việc làm khu vực.
+ Radar Environment Simulation: Mô phỏng môi trường Radar.
+ Reimbursable Equipment Schedule: Lịch trình thiết bị hoàn trả.
+ Risk Estimate of the Situation: Ước tính rủi ro của tình huống.
+ Radio Equipment System: Hệ thống thiết bị vô tuyến.
+ Reserve Evaluation System: Hệ thống đánh giá dự trữ.
+ Range Extension Subsystem: Hệ thống con mở rộng phạm vi.
+ Remote Entry Server: Máy chủ từ xa.
...