PSI là gì ?
PSI là “Pounds per Square Inch” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PSI
PSI có nghĩa “Pounds per Square Inch”, dịch sang tiếng Việt là “Bảng Anh mỗi inch vuông”.PSI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PSI là “Pounds per Square Inch”.Một số kiểu PSI viết tắt khác:
+ Pre-Sentence Investigation: Điều tra trước khi kết án.
+ Patient Safety Indicators: Các chỉ số an toàn cho bệnh nhân.
+ Public Services International: Dịch vụ công cộng quốc tế.
+ Population Services International: Dịch vụ dân số quốc tế.
+ Product Stewardship Institute: Viện quản lý sản phẩm.
+ Public Sector Information: Thông tin khu vực công.
+ Pre-Shipment Inspection: Kiểm tra trước khi chuyển hàng.
+ Postpartum Support International: Hỗ trợ sau sinh quốc tế.
+ Personal Software Inspector: Thanh tra phần mềm cá nhân.
+ Penn State Industries: Công nghiệp bang.
+ Performance Systems International: Hệ thống hiệu suất quốc tế.
+ Private Sector Involvement: Sự tham gia của khu vực tư nhân.
+ Presentence Investigation: Điều tra hiện tại.
+ Patient Safety Institute: Viện an toàn bệnh nhân.
+ Performance Studies International: Nghiên cứu hiệu suất quốc tế.
+ Pet Sitters International: Người trông thú cưng quốc tế.
+ Patient Safety Initiatives: Sáng kiến an toàn cho bệnh nhân.
+ Pollutant Standards Index: Chỉ số tiêu chuẩn chất ô nhiễm.
+ Postponing Sexual Involvement: Hoãn quan hệ tình dục.
+ Planning Systems Incorporated: Hệ thống lập kế hoạch hợp nhất.
+ Planetary Science Institute: Viện khoa học hành tinh.
+ Personnel Security Investigation: Điều tra an ninh nhân sự.
+ Process Safety Information: Quy trình thông tin an toàn.
+ Public Safety Institute: Viện an toàn công cộng.
+ Pharmaceutical Security Institute: Viện bảo mật dược phẩm.
+ Police Sub Inspector: Thanh tra phụ cảnh sát.
+ Plant Science Initiative: Sáng kiến khoa học thực vật.
+ Product Service Innovation: Đổi mới dịch vụ sản phẩm.
+ Pneumonia Severity Index: Chỉ số nghiêm trọng viêm phổi.
+ Phase Shifting Interferometry: Giao thoa kế pha.
+ Plant Sciences Institute: Viện khoa học thực vật.
+ Protein Structure Initiative: Sáng kiến cấu trúc protein.
+ Pollution Standard Index: Chỉ số tiêu chuẩn ô nhiễm.
+ Professional Secretaries International: Thư ký chuyên nghiệp quốc tế.
+ Personalized System of Instruction: Hệ thống hướng dẫn cá nhân.
+ Pollution Standards Index: Chỉ số tiêu chuẩn ô nhiễm.
+ Protocol State Information: Giao thức thông tin nhà nước.
+ Process Safety Incident: Sự cố an toàn quá trình.
+ Palestine Standards Institution: Viện Tiêu chuẩn Palestine.
+ Programmable Serial Interface: Giao diện nối tiếp lập trình.
+ Protein Synthesis Inhibition: Ức chế tổng hợp protein.
+ Political and Social Inquiry: Điều tra chính trị và xã hội.
+ Performance Sales International: Hiệu suất bán hàng quốc tế.
+ Professional Standards Institute: Viện tiêu chuẩn chuyên nghiệp.
+ Preliminary Site Inspection: Kiểm tra sơ bộ.
+ Portable Scheme Interpreter: Phiên dịch sơ đồ di động.
+ Philanthropic Studies Index: Chỉ số nghiên cứu từ thiện.
+ Project Status Inquiry: Yêu cầu dự án.
+ Paranormal Science Investigations: Điều tra khoa học huyền bí.
+ Packet Switching Interface: Giao diện chuyển mạch gói.
+ Pitch Synchronous Innovation: Đổi mới đồng bộ sân.
+ Public Service Interpreting: Phiên dịch vụ công cộng.
+ Portable Site Information: Thông tin trang web di động.
+ Patient Services Incorporated: Dịch vụ bệnh nhân Hợp nhất.
+ Professional Success Institute: Viện thành công chuyên nghiệp.
+ Planar Spiral Inductor: Mặt phẳng xoắn ốc.
+ Product Support Initiative: Sáng kiến hỗ trợ sản phẩm.
+ Partisan Self Identification: Tự nhận dạng đảng phái.
+ Personal Space Invader: Kẻ xâm lược không gian cá nhân.
+ Prestige Software International: Phần mềm uy tín quốc tế.
+ Parent Success Initiative: Sáng kiến thành công của phụ huynh.
+ Paradigm Shift International: Mô hình dịch chuyển quốc tế.
+ Pre-Screening Interview: Phỏng vấn trước sàng lọc.
+ Process Safety Institute: Viện an toàn quá trình.
+ Process & Systems Integrity: Toàn vẹn quy trình & hệ thống.
+ Premium Services Infrastructure: Cơ sở hạ tầng dịch vụ cao cấp.
+ Program Security Instruction: Hướng dẫn bảo mật chương trình.
...