PPT là gì ?
PPT là “Precipitate” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PPT
PPT có nghĩa “Precipitate”, dịch sang tiếng Việt là “Kết tủa” - trong lĩnh vực hóa học.PPT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PPT là “Precipitate”.Một số kiểu PPT viết tắt khác:
+ Powerpoint - tên ứng dụng của Microsoft dùng để tạo ra những bài thuyết trình trong văn phòng và giáo dục, và nhiều hơn thế (có đuôi .ppt).
+ Parts Per Trillion: Phần nghìn tỷ (dùng trong đo lường, đơn vị đo mật độ).
+ Personal Property Tax: Thuế tài sản cá nhân.
+ Parts Per Thousand: Phần nghìn.
+ Partners in Pediatrics: Đối tác trong nhi khoa.
+ Pre-Production Test: Thử nghiệm tiền sản xuất.
+ Putting the Pieces Together: Ghép các mảnh lại với nhau.
+ Probabilistic Polynomial Time: Thời gian đa thức xác suất.
+ Program Planning Team: Nhóm lập kế hoạch chương trình.
+ Pressure Pain Threshold: Ngưỡng đau áp lực.
+ Posterior Pelvic Tilt: Nghiêng xương chậu.
+ Positive Psychotherapy: Tâm lý trị liệu tích cực.
+ Precision Pressure Transducer: Đầu dò áp suất chính xác.
+ Process Project Teams: Nhóm dự án xử lý.
+ Peak Power Tracker: Theo dõi năng lượng cao điểm.
+ Public Pay Telephone: Điện thoại trả tiền công.
+ Program Performance Test: Kiểm tra hiệu suất chương trình.
+ Powered Pallet Truck: Xe tải Pallet.
+ Pay Per Transaction: Trả tiền theo giao dịch.
+ Program Processing Table: Bảng xử lý chương trình.
+ Paid Part Timer: Hẹn giờ trả tiền.
+ Package Peak Temperature: Nhiệt độ tối đa.
+ Positive Partial Transpose: Tích cực chuyển một phần.
+ Planning & Placement Team: Nhóm lập kế hoạch và sắp xếp.
+ Pacific Prevailing Time: Giờ Thái Bình Dương.
+ Propagation Prediction Tool: Công cụ dự đoán tuyên truyền.
+ Pulse Pair Timing: Thời gian xung cặp.
+ Personally Procured Transportation: Giao thông vận tải cá nhân.
+ Pupil Personnel Team: Đội ngũ nhân viên.
+ Partners for Public Transportation: Đối tác giao thông công cộng.
+ Post Production Test: Bài kiểm tra sản xuất.
+ Principles and Parameter Theory: Nguyên tắc và lý thuyết tham số.
+ Physical Prototyping Team: Nhóm tạo mẫu vật lý.
+ Pass Prediction Table: Bảng dự đoán vượt qua.
+ Product Positioning Time: Thời gian định vị sản phẩm.
...