PEM là gì ?
PEM là “Pediatric Emergency Medicine” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PEM
PEM có nghĩa “Pediatric Emergency Medicine”, dịch sang tiếng Việt là “Khoa Cấp cứu Nhi”.PEM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PEM là “Pediatric Emergency Medicine”.Một số kiểu PEM viết tắt khác:
+ Proton Exchange Membrane: Màng trao đổi Proton.
+ Privacy Enhanced Mail: Thư được tăng cường bảo mật.
+ Performance Evaluation Model: Mô hình đánh giá hiệu suất.
+ Polymer Electrolyte Membrane: Màng điện phân polymer.
+ Project Engineering Manager: Giám đốc kỹ thuật dự án.
+ Protein Energy Malnutrition: Suy dinh dưỡng năng lượng protein.
+ Polioencephalomalacia: Bệnh bại liệt.
+ Power Electronics Module: Module điện tử công suất.
+ Public Expenditure Management: Quản lý chi tiêu công.
+ Power Entry Module: Module nhập điện.
+ Program Element Monitor: Màn hình phần tử chương trình.
+ Production Efficiency Model: Mô hình hiệu quả sản xuất.
+ Particle Environment Monitor: Giám sát môi trường hạt.
+ Photoelectron Microscopy: Kính hiển vi quang điện tử.
+ Photoelectromagnetic: Quang điện từ.
+ Public Ethernet Manager: Quản lý Ethernet công cộng.
+ Personal Environmental Module: Module môi trường cá nhân.
+ Port Expansion Module: Module mở rộng cảng.
+ Program Element Manager: Trình quản lý phần tử chương trình.
+ Production Engineering Measure: Biện pháp kỹ thuật sản xuất.
+ Project Element Manager: Quản lý yếu tố dự án.
+ Project Execution Model: Mô hình thực hiện dự án.
+ Packaged Equipment Module: Module thiết bị đóng gói.
+ Project Engineering Metrics: Dự án kỹ thuật số liệu.
+ Policy Enforcement Manager: Quản lý thực thi chính sách.
+ Personal Exposure Model: Mô hình tiếp xúc cá nhân.
+ Program Execution Manager: Quản lý thực thi chương trình.
+ Partial Environment Monitor: Giám sát môi trường từng phần.
+ Processor Enhancement Module: Module cải tiến bộ xử lý.
+ Program Engineering Manager: Quản lý kỹ thuật chương trình.
+ Partial Equilibrium Multimarket Model: Mô hình đa thị trường cân bằng một phần.
+ Process Execution Module: Module thực thi quy trình.
+ Position Entry Module: Module nhập cảnh.
+ Phased Equipment Modernization: Hiện đại hóa thiết bị theo giai đoạn.
+ Performance Evaluation Meeting: Cuộc họp đánh giá hiệu suất.
+ Potentially Explosive Material: Vật liệu có khả năng gây nổ.
+ Preliminary Engineering Model: Mô hình kỹ thuật sơ bộ.
+ Performance-Enhancing Module: Module tăng cường hiệu suất.
+ Physics Environment Monitoring: Giám sát môi trường vật lý.
+ Psychological & Educational Measure: Biện pháp tâm lý & giáo dục.
+ Program Endorsement Memorandum: Bản ghi nhớ chương trình.
+ Power & Environment Monitor: Giám sát điện và môi trường.
+ Payload Ejection Mechanism: Cơ chế đẩy tải.
+ Physical Education Management: Quản lý giáo dục thể chất.
+ Pressure Equalizing Module: Module cân bằng áp suất.
...