PCE là gì ?
PCE là “Personal Consumption Expenditures” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PCE
PCE có nghĩa “Personal Consumption Expenditures”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí tiêu dùng cá nhân”.PCE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PCE là “Personal Consumption Expenditures”.Một số kiểu PCE viết tắt khác:
+ Professional Continuing Education: Giáo dục thường xuyên chuyên nghiệp.
+ Path Computation Element: Yếu tố tính toán đường dẫn.
+ Pyrometric Cone Equivalent: Tương đương hình nón.
+ Pollution Control Equipment: Thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
+ Price Comparison Engine: Công cụ so sánh giá.
+ Protective Clothing and Equipment: Quần áo và thiết bị bảo hộ.
+ Personal Computing Environment: Môi trường điện toán cá nhân.
+ Process Centered Environment: Quy trình trung tâm môi trường.
+ Private Character Editor: Biên tập nhân vật riêng.
+ Pattern Class Extension: Mở rộng lớp mẫu.
+ Power Control Error: Lỗi điều khiển nguồn.
+ Preliminary Cost Estimate: Ước tính chi phí sơ bộ.
+ Patient Care Evaluation: Đánh giá chăm sóc bệnh nhân.
+ Process Control Engineering: Kỹ thuật điều khiển quá trình.
+ Polymers Center of Excellence: Trung tâm xuất sắc Polymers.
+ Professional Competency Examination: Thi năng lực chuyên môn.
+ Power Conditioning Equipment: Thiết bị điều hòa không khí.
+ Potential Compensable Event: Sự kiện có thể bồi thường.
+ Power Control Electronics: Điều khiển điện tử.
+ Permanent Channel Easement: Thay thế kênh vĩnh viễn.
+ Partial Compliance Evaluation: Đánh giá tuân thủ từng phần.
+ Payload Control Electronics: Kiểm soát tải trọng điện tử.
+ Power Conversion Electronics: Điện tử chuyển đổi điện.
+ Parametric Cost Estimating: Dự toán chi phí tham số.
+ Particulate Control Experiment: Thí nghiệm kiểm soát hạt.
+ Power Conversion Equipment: Thiết bị chuyển đổi năng lượng.
+ Program Cost Estimate: Ước tính chi phí chương trình.
+ Path Characteristics Estimation: Ước tính đặc điểm đường dẫn.
+ Preliminary Combat Entity: Thực thể chiến đấu sơ bộ.
+ Portable Cryptologic Equipment: Thiết bị mã hóa di động.
+ Process Communications Engineer: Kỹ sư truyền thông quá trình.
+ Price to Cash Earnings: Giá thu nhập bằng tiền mặt.
+ Percent Competition Exceeded: Phần trăm cạnh tranh đã vượt quá.
+ Primary Control Element: Yếu tố kiểm soát chính.
...