PCD là gì ?
PCD là “Pitch Circle Diameter” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PCD
PCD có nghĩa “Pitch Circle Diameter”, dịch sang tiếng Việt là “Đường kính vòng tròn sân”.PCD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PCD là “Pitch Circle Diameter”.Một số kiểu PCD viết tắt khác:
+ Programmed Cell Death: Tế bào chết được lập trình.
+ Printed Circuit Design: Thiết kế mạch in.
+ Primary Ciliary Dyskinesia: Chứng khó đọc nguyên phát.
+ Polycrystalline Diamond: Kim cương đa tinh thể.
+ Proximity Coupling Device: Thiết bị ghép gần.
+ Pulsed Corona Discharge: Xả xung.
+ Process Challenge Device: Thiết bị thử thách quá trình.
+ Primary Care Dentist: Nha sĩ chăm sóc chính.
+ Partnership for Child Development: Quan hệ đối tác vì sự phát triển của trẻ em.
+ Power Control Device: Thiết bị điều khiển nguồn.
+ Personal Content Delivery: Phân phối nội dung cá nhân.
+ Procurement Code: Mã mua sắm.
+ Page Cache Disable: Vô hiệu hóa bộ đệm trang.
+ Provincial Communications Department: Sở truyền thông tỉnh.
+ Partial Consent Decree: Nghị định đồng ý một phần.
+ Pollution Control Device: Thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
+ Portable Computing Device: Thiết bị điện toán di động.
+ Project Control Document: Tài liệu kiểm soát dự án.
+ People Centered Development: Trung tâm phát triển.
+ Professions Complementary to Dentistry: Nghề nghiệp bổ sung cho Nha khoa.
+ Project Control Department: Phòng kiểm soát dự án.
+ Personal Communication Device: Thiết bị liên lạc cá nhân.
+ Panoramic Cockpit Display: Màn hình buồng lái toàn cảnh.
+ Pre-Commissioning Detachment: Biệt đội trước khi vận hành.
+ Personal Computing Device: Thiết bị điện toán cá nhân.
+ Process Control Device: Thiết bị điều khiển quá trình.
+ Payload Correction Data: Tải trọng dữ liệu hiệu chỉnh.
+ Protocol Converter Device: Thiết bị chuyển đổi giao thức.
+ Product Configuration Documentation: Tài liệu cấu hình sản phẩm.
+ Participatory Community Development: Phát triển cộng đồng có sự tham gia.
+ Perfect Crystal Diffractometer: Máy đo nhiễu xạ tinh thể hoàn hảo.
+ Private Client Division: Bộ phận khách hàng tư nhân.
+ Post Concert Depression: Trầm cảm bài hòa nhạc.
+ Probable Cause of Death: Nguyên nhân tử vong.
+ Post-Convention Depression: Trầm cảm sau hội nghị.
+ Product Concept Document: Tài liệu khái niệm sản phẩm.
+ Personal Compact Disc: Đĩa compact cá nhân.
+ Project Commitment Document: Tài liệu cam kết dự án.
+ Postpartum Certified Doula: Doula được chứng nhận sau sinh.
+ Pitched Circle Diameter: Đường kính vòng tròn.
+ Program Control Document: Tài liệu điều khiển chương trình.
+ Preliminary Coordination Draft: Dự thảo điều phối sơ bộ.
+ Photoconductive Device: Thiết bị quang dẫn.
+ Photochemical Darkening: Quang hóa tối.
+ Process Control Documentation: Tài liệu kiểm soát quá trình.
+ Platform Compatibility Demonstration: Trình diễn khả năng tương thích nền tảng.
+ Preliminary Conceptual Design: Thiết kế sơ bộ.
+ Publication Change Directive: Chỉ thị thay đổi xuất bản.
+ Professional Certificate in Development: Chứng chỉ chuyên môn về phát triển.
+ Precision Course Director: Giám đốc khóa học chính xác.
+ Production Control Department: Phòng kiểm soát sản xuất.
+ Phase-Center Displacement: Dịch chuyển trung tâm pha.
+ Passive Crystal Detector: Máy dò tinh thể thụ động.
+ Process Chemistry Development: Quá trình phát triển hóa học.
+ Production Control Desk: Bàn điều khiển sản xuất.
+ Problem Categories Description: Danh mục vấn đề Mô tả.
+ Pseudo-Coherent Detection: Phát hiện giả kết hợp.
+ Platform Components Division: Bộ phận thành phần nền tảng.
+ Production Cutoff Date: Ngày sản xuất.
...