PCB là gì ?
PCB là “Printed Circuit Board” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PCB
PCB có nghĩa “Printed Circuit Board”, dịch sang tiếng Việt là “Bảng mạch in”.PCB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PCB là “Printed Circuit Board”.Một số kiểu PCB viết tắt khác:
+ Prototype Circuit Board: Bảng mạch nguyên mẫu.
+ Process Control Block: Khối điều khiển quá trình.
+ Pollution Control Board: Ban kiểm soát ô nhiễm.
+ Pest Control Business: Kiểm soát dịch hại.
+ Programme Coordinating Board: Ban điều phối chương trình.
+ Physics, Chemistry and Biology: Vật lý, Hóa học và Sinh học.
+ President's Council on Bioethics: Hội đồng của Chủ tịch về đạo đức sinh học.
+ Professional Capacity Building: Nâng cao năng lực chuyên môn.
+ Please Call Back: Vui lòng gọi lại.
+ Plant Cell Biotechnology: Công nghệ sinh học tế bào thực vật.
+ Power Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch điện.
+ Parts Control Board: Ban kiểm soát bộ phận.
+ Plenum Chamber Burning: Hội nghị toàn thể.
+ Product Configuration Baseline: Cấu hình cơ sở sản phẩm.
+ Proposed Committee Bill: Dự luật ủy ban.
+ Post Coital Bleeding: Chảy máu sau sinh.
+ Power Control Bit: Bit điều khiển công suất.
+ Program Control Board: Ban kiểm soát chương trình.
+ Planning Capacity Building: Xây dựng năng lực lập kế hoạch.
+ Professional Certification Board: Hội đồng chứng nhận chuyên môn.
+ Program Control Block: Khối điều khiển chương trình.
+ Payload Control Board: Ban kiểm soát tải trọng.
+ Polar Covalent Bond: Liên kết hóa trị cực.
+ Process Correspondence Batch: Quy trình tương ứng hàng loạt.
+ Packet Control Block: Khối điều khiển gói.
+ Project Control Board: Ban kiểm soát dự án.
+ Power Cut Back: Cắt điện trở lại.
+ Program Change Board: Ban thay đổi chương trình.
+ Professional Certificate in Bioinformatics: Chứng chỉ chuyên môn về tin sinh học.
+ Power Control Beacon: Đèn hiệu điều khiển.
+ Planning Change Board: Ban thay đổi kế hoạch.
+ Projected Class Baseline: Đường cơ sở dự kiến.
...