MBR là gì ?
MBR là “Master Boot Record” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ MBR
MBR có nghĩa “Master Boot Record”, dịch sang tiếng Việt là “Bản ghi khởi động chính”.MBR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MBR là “Master Boot Record”.Một số kiểu MBR viết tắt khác:
+ Member: Hội viên.
+ Minimum Bounding Rectangle: Hình chữ nhật giới hạn tối thiểu.
+ Market Based Rate: Tỷ lệ dựa trên thị trường.
+ Membrane Bio-Reactor: Màng phản ứng sinh học màng.
+ Microwave Background Radiation: Vi sóng nền bức xạ.
+ Metal Bulletin Research: Nghiên cứu Bản tin kim loại.
+ Memory Buffer Register: Đăng ký bộ nhớ đệm.
+ Multi Band Radio: Đài phát thanh đa băng tần.
+ Master Batch Record: Bản ghi hàng loạt.
...