LPS là gì? Ý nghĩa của từ lps - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2020

LPS là gì? Ý nghĩa của từ lps

LPS là gì ?

LPS là “Launch Processing System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ LPS

LPS có nghĩa “Launch Processing System”, dịch sang tiếng Việt là “Khởi động hệ thống xử lý”.

LPS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng LPS là “Launch Processing System”.

Một số kiểu LPS viết tắt khác:
+ Local Pet Store: Cửa hàng thú cưng địa phương.
+ Lipopolysaccharide: Nội độc tố.
+ Loops: Vòng lặp.
+ Leadership in the Public Sector: Lãnh đạo trong khu vực công.
+ Lender Processing Services: Dịch vụ xử lý cho vay.
+ Law and Public Safety: Luật pháp và an toàn công cộng.
+ Learning and Performance Systems: Hệ thống học tập và hiệu suất.
+ Liquid Phase Sintering: Quá trình thiêu kết lỏng.
+ Low Pressure System: Hệ thống áp suất thấp.
+ Large Point Source: Nguồn điểm lớn.
+ Lightning Protection System: Hệ thống chống sét.
+ Low Pressure Steam: Hơi áp suất thấp.
+ Licensed Professional Surveyor: Khảo sát chuyên nghiệp được cấp phép.
+ Lines Per Second: Dòng mỗi giây.
+ Loss Prevention System: Hệ thống phòng chống mất mát.
+ Logic and Philosophy of Science: Logic và triết học của khoa học.
+ London Press Service: Dịch vụ báo chí Luân Đôn.
+ Light Pollution Suppression: Ức chế ô nhiễm ánh sáng.
+ London Petrophysical Society: Hiệp hội Vật lý học Luân Đôn.
+ Language Prototyping System: Hệ thống tạo mẫu ngôn ngữ.
+ Last Photographer Standing: Nhiếp ảnh gia cuối cùng.
+ Laboratory for Physical Sciences: Phòng thí nghiệm khoa học vật lý.
+ Loop Prominence System: Hệ thống nổi bật vòng lặp.
+ Laboratory Preparedness Survey: Khảo sát chuẩn bị phòng thí nghiệm.
+ Large Processing Site: Trang web xử lý lớn.
+ Lamp Power Supply: Cung cấp năng lượng đèn.
+ Loss Prevention Supervisor: Giám sát phòng chống mất mát.
+ Loss Prevention Specialist: Chuyên gia phòng chống mất mát.
+ Low Pressure Side: Phía áp suất thấp.
+ Legalized Population Survey: Khảo sát dân số hợp pháp.
+ Laser Printer Services: Dịch vụ máy in Laser.
+ Linear Programming System: Hệ thống lập trình tuyến tính.
+ Legal and Patent Search: Tìm kiếm bằng sáng chế và pháp lý.
+ Low Pressure Switching: Chuyển đổi áp suất thấp.
+ Local Processor Service: Dịch vụ xử lý cục bộ.
+ Learned Port Security: An ninh cảng đã học.
+ Limited Phase Splice: Mối nối pha giới hạn.
+ Local Process Service: Dịch vụ xử lý cục bộ.
+ Layer Parallel Smoothing: Làm mịn lớp song song.
+ Long Point Shank: Mũi nhọn dài.
+ Launch Phase Simulator: Khởi chạy Giai đoạn mô phỏng.
+ Life Power Stream: Dòng điện cuộc sống.
+ Local Processor System Bus: Hệ thống xử lý cục bộ Bus.
+ Logistics Policy Statement: Báo cáo chính sách hậu cần.
+ Limited Phase Space Launch: Ra mắt không gian giai đoạn giới hạn.
+ Loss Prevention Subcommittee: Tiểu ban phòng chống mất mát.
+ Laboratory Program Summary: Tóm tắt chương trình phòng thí nghiệm.
...

Post Top Ad