LPS là gì ?
LPS là “Launch Processing System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ LPS
LPS có nghĩa “Launch Processing System”, dịch sang tiếng Việt là “Khởi động hệ thống xử lý”.LPS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LPS là “Launch Processing System”.Một số kiểu LPS viết tắt khác:
+ Local Pet Store: Cửa hàng thú cưng địa phương.
+ Lipopolysaccharide: Nội độc tố.
+ Loops: Vòng lặp.
+ Leadership in the Public Sector: Lãnh đạo trong khu vực công.
+ Lender Processing Services: Dịch vụ xử lý cho vay.
+ Law and Public Safety: Luật pháp và an toàn công cộng.
+ Learning and Performance Systems: Hệ thống học tập và hiệu suất.
+ Liquid Phase Sintering: Quá trình thiêu kết lỏng.
+ Low Pressure System: Hệ thống áp suất thấp.
+ Large Point Source: Nguồn điểm lớn.
+ Lightning Protection System: Hệ thống chống sét.
+ Low Pressure Steam: Hơi áp suất thấp.
+ Licensed Professional Surveyor: Khảo sát chuyên nghiệp được cấp phép.
+ Lines Per Second: Dòng mỗi giây.
+ Loss Prevention System: Hệ thống phòng chống mất mát.
+ Logic and Philosophy of Science: Logic và triết học của khoa học.
+ London Press Service: Dịch vụ báo chí Luân Đôn.
+ Light Pollution Suppression: Ức chế ô nhiễm ánh sáng.
+ London Petrophysical Society: Hiệp hội Vật lý học Luân Đôn.
+ Language Prototyping System: Hệ thống tạo mẫu ngôn ngữ.
+ Last Photographer Standing: Nhiếp ảnh gia cuối cùng.
+ Laboratory for Physical Sciences: Phòng thí nghiệm khoa học vật lý.
+ Loop Prominence System: Hệ thống nổi bật vòng lặp.
+ Laboratory Preparedness Survey: Khảo sát chuẩn bị phòng thí nghiệm.
+ Large Processing Site: Trang web xử lý lớn.
+ Lamp Power Supply: Cung cấp năng lượng đèn.
+ Loss Prevention Supervisor: Giám sát phòng chống mất mát.
+ Loss Prevention Specialist: Chuyên gia phòng chống mất mát.
+ Low Pressure Side: Phía áp suất thấp.
+ Legalized Population Survey: Khảo sát dân số hợp pháp.
+ Laser Printer Services: Dịch vụ máy in Laser.
+ Linear Programming System: Hệ thống lập trình tuyến tính.
+ Legal and Patent Search: Tìm kiếm bằng sáng chế và pháp lý.
+ Low Pressure Switching: Chuyển đổi áp suất thấp.
+ Local Processor Service: Dịch vụ xử lý cục bộ.
+ Learned Port Security: An ninh cảng đã học.
+ Limited Phase Splice: Mối nối pha giới hạn.
+ Local Process Service: Dịch vụ xử lý cục bộ.
+ Layer Parallel Smoothing: Làm mịn lớp song song.
+ Long Point Shank: Mũi nhọn dài.
+ Launch Phase Simulator: Khởi chạy Giai đoạn mô phỏng.
+ Life Power Stream: Dòng điện cuộc sống.
+ Local Processor System Bus: Hệ thống xử lý cục bộ Bus.
+ Logistics Policy Statement: Báo cáo chính sách hậu cần.
+ Limited Phase Space Launch: Ra mắt không gian giai đoạn giới hạn.
+ Loss Prevention Subcommittee: Tiểu ban phòng chống mất mát.
+ Laboratory Program Summary: Tóm tắt chương trình phòng thí nghiệm.
...