IDC là gì ?
IDC là “International Data Corporation” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ IDC
IDC có nghĩa “International Data Corporation”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng công ty dữ liệu quốc tế”.IDC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng IDC là “International Data Corporation”.Một số kiểu IDC viết tắt khác:
+ I Don't Care: Tôi không quan tâm.
+ Internet Data Center: Trung tâm dữ liệu Internet.
+ Invasive Ductal Carcinoma: Ung thư biểu mô ống xâm lấn.
+ Insulation Displacement Contact: Liên hệ dịch chuyển cách nhiệt.
+ International Datacasting Corporation: Tập đoàn dữ liệu quốc tế.
+ International Development Conference: Hội nghị phát triển quốc tế.
+ In Due Course: Trong khóa học do.
+ Interdigital Communications: Truyền thông liên ngành.
+ International Design Competition: Cuộc thi thiết kế quốc tế.
+ Institute for Distributed Creativity: Viện sáng tạo phân tán.
+ Intelligent Design Creationism: Chủ nghĩa sáng tạo thiết kế thông minh.
+ Immature Dendritic Cells: Tế bào đuôi gai chưa trưởng thành.
+ Intangible Drilling Costs: Chi phí khoan vô hình.
+ Interest During Construction: Lãi suất trong quá trình xây dựng.
+ Identification Code: Mã nhận dạng.
+ Integrated Digital Camera: Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp.
+ Inter-Departmental Committee: Ủy ban liên bộ.
+ International Diabetes Center: Trung tâm tiểu đường quốc tế.
+ Idaho Department of Commerce: Bộ thương mại Idaho.
+ Internet Database Connector: Kết nối cơ sở dữ liệu Internet.
+ Innovative Developing Countries: Các nước đang phát triển sáng tạo.
+ Index of Dispersion for Counts: Chỉ số phân tán cho số lượng.
+ Internet Data Communications: Truyền dữ liệu Internet.
+ Item Description Code: Mã mô tả mục.
+ Initial Development Cost: Chi phí phát triển ban đầu.
+ Information Decision and Control: Quyết định và kiểm soát thông tin.
+ Initiating Device Circuits: Bắt đầu mạch thiết bị.
+ Information Dominance Center: Trung tâm thống trị thông tin.
+ International Development Corporation: Tổng công ty phát triển quốc tế.
+ Independent Distribution Consultant: Tư vấn phân phối độc lập.
+ Instantaneous Deviation Control: Kiểm soát độ lệch tức thời.
+ In Dwelling Catheter: Trong nhà ở.
+ Image Dissector Camera: Camera phân tích hình ảnh.
+ Internal Drive Cable: Cáp ổ đĩa trong.
+ Information Distribution Company: Công ty phân phối thông tin.
+ Indicator Dilution Curve: Đường cong pha loãng chỉ số.
+ Inter Discipline Check: Kiểm tra kỷ luật liên.
+ Interdepartmental Correspondence: Tương ứng liên ngành.
+ Instructional Delivery Continuum: Hướng dẫn giao hàng liên tục.
+ Initial Defensive Capability: Khả năng phòng thủ ban đầu.
+ Integrated Door Controller: Bộ điều khiển cửa tích hợp.
+ Information Design Change: Thay đổi thiết kế thông tin.
+ Integrated Demonstration Coordinator: Điều phối viên trình diễn tích hợp.
+ International Development Course: Khóa học phát triển quốc tế.
+ International Delivery Center: Trung tâm giao hàng quốc tế.
+ Income Damages Calculator: Máy tính thiệt hại thu nhập.
+ Isolation Dynamics Corporation: Tập đoàn động lực cô lập.
+ Installation Design Criteria: Tiêu chí thiết kế lắp đặt.
+ Interactive Display and Control: Hiển thị và điều khiển tương tác.
+ Internet Design Consulting: Tư vấn thiết kế Internet.
+ Individual Defense Counsel: Luật sư bào chữa cá nhân.
+ Input Data Correction: Chỉnh sửa dữ liệu đầu vào.
+ Interactive Datacom Configurator: Bộ cấu hình tương tác dữ liệu.
+ Initial Distribution Cancellation: Hủy phân phối ban đầu.
+ Intelligent Digital Crossconnect: Kết nối kỹ thuật số thông minh.
+ Intercostal Data Corporation: Tổng công ty dữ liệu liên ngành.
+ Intelligent Data Cleanup: Dọn dẹp dữ liệu thông minh.
+ Interconnected Duct System: Hệ thống ống dẫn kết nối.
+ Inspection Data Code: Mã dữ liệu kiểm tra.
...