FRC là gì ?
FRC là “Functional Residual Capacity” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ FRC
FRC có nghĩa “Functional Residual Capacity”, dịch sang tiếng Việt là “Dung tích cặn chức năng”.FRC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FRC là “Functional Residual Capacity”.Một số kiểu FRC viết tắt khác:
+ Fire Retardant Clothing: Quần áo chống cháy.
+ Family Resource Center: Trung tâm nguồn lực gia đình.
+ Federal Resource Center: Trung tâm tài nguyên liên bang.
+ Field Reversed Configuration: Cấu hình trường đảo ngược.
+ Full Retail Competition: Cạnh tranh bán lẻ đầy đủ.
+ French Red Cross: Hội chữ thập đỏ Pháp.
+ Federal Records Center: Trung tâm hồ sơ liên bang.
+ Fiber Reinforced Composite: Sợi tổng hợp cốt sợi.
+ Federal Radio Commission: Ủy ban phát thanh liên bang.
+ Flight Research Center: Trung tâm nghiên cứu chuyến bay.
+ Facility Responsible Centre: Trung tâm chịu trách nhiệm cơ sở.
+ Frequency Response Curve: Đường cong đáp ứng tần số.
+ Fathers Raising Children: Cha nuôi dạy con.
+ Family Rehabilitation Centre: Trung tâm phục hồi chức năng gia đình.
+ Forest Resources and Conservation: Tài nguyên và bảo tồn rừng.
+ Federal Regional Center: Trung tâm khu vực liên bang.
+ Fixed Rate Credit: Tín dụng có lãi suất cố định.
+ Force Reconnaissance Company: Công ty trinh sát lực lượng.
+ Federal Radiation Council: Hội đồng bức xạ liên bang.
+ Final Reproducible Copy: Bản sao sao chép cuối cùng.
+ Full Route Clearance: Giải phóng mặt bằng toàn tuyến.
+ Fleet Response Concept: Hạm đội Phản ứng Khái niệm.
+ Franchise Relations Committee: Ban quan hệ nhượng quyền.
+ Federal Response Center: Trung tâm phản ứng liên bang.
+ Facility Review Committee: Ủy ban đánh giá cơ sở.
+ Functional Requirements Committee: Ban yêu cầu chức năng.
+ Federal Retirement Calculator: Máy tính hưu trí liên bang.
+ Fixed Replacement Cache: Đã sửa lỗi Cache thay thế.
+ Funding Resource Code: Mã nguồn tài trợ.
+ Failure Rate of Components: Tỷ lệ thất bại của các thành phần.
+ French Riviera Club: Câu lạc bộ Pháp.
+ Federal Reserve Council: Hội đồng dự trữ liên bang.
+ Frame Relay Capabilities: Khả năng chuyển tiếp khung.
+ Fleet Readiness Command: Hạm đội sẵn sàng.
...