DOP là gì ?
DOP là “Director Of Photography” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ DOP
DOP có nghĩa “Director Of Photography”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc nhiếp ảnh”.DOP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DOP là “Director Of Photography”.Một số kiểu DOP viết tắt khác:
+ Date Of Purchase: Ngày mua.
+ Diameter Of Particle: Đường kính hạt.
+ Department Of Personnel: Phòng nhân sự.
+ Declaration Of Principles: Tuyên bố nguyên tắc.
+ Date Of Production: Ngày sản xuất.
+ Date Of Payment: Ngày thanh toán.
+ Depth Of Penetration: Độ sâu của thâm nhập.
+ Daughters Of Penelope: Con gái của Penelope.
+ Difference Of Perception: Sự khác biệt về nhận thức.
+ Date Of Publication: Ngày công bố.
+ Declaration Of Peace: Tuyên ngôn hòa bình.
+ Director Of Operations: Giám đốc điều hành.
+ Detailed Operating Procedure: Quy trình vận hành chi tiết.
+ Director Of Pharmacy: Giám đốc dược.
+ Drop Off Point: Điểm rơi.
+ Dissolved Organic Phosphorous: Phốt pho hữu cơ hòa tan.
+ Direct Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động trực tiếp.
+ Digital Offset Press: Báo chí kỹ thuật số.
+ Divisional Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động của bộ phận.
+ Daily Operating Plan: Kế hoạch hoạt động hàng ngày.
+ Diver Operated Plug: Diver hoạt động cắm.
+ Department Operating Procedure: Quy trình hoạt động của bộ.
+ Day One Purchase: Ngày mua hàng.
+ Development Options Paper: Giấy tùy chọn phát triển.
+ Daily Obnoxious Post: Bài viết đáng ghét hàng ngày.
+ Disaster Operations Plan: Kế hoạch phòng chống thiên tai.
+ Directory Operational Protocol: Giao thức hoạt động thư mục.
+ Dublin Orchestral Players: Người chơi dàn nhạc Dublin.
+ Development Operations Paper: Giấy hoạt động phát triển.
+ Drawing Office Practice: Vẽ thực hành văn phòng.
+ Direct Owner Purchase: Chủ sở hữu trực tiếp mua.
+ Drain Open Failure Mode: Chế độ thoát nước mở.
+ Desktop Operating Procedure: Quy trình vận hành máy tính để bàn.
+ Director Of Payments: Giám đốc thanh toán.
+ Depth Of Plane: Độ sâu của máy bay.
+ Digitally Operated Potentiometer: Potentiometer hoạt động kỹ thuật số.
+ Dirty Old Pervert: Kẻ biến thái cũ bẩn thỉu.
+ Depot Overhaul Plan: Kế hoạch đại tu kho.
+ Director Of Props: Giám đốc đạo cụ.
+ Diffractive Optics Plate: Tấm quang học nhiễu xạ.
+ Detachment Operating Procedure: Quy trình vận hành.
+ Developmental Opportunities Program: Chương trình cơ hội phát triển.
...