DOP là gì? Ý nghĩa của từ dop - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 25 tháng 4, 2020

DOP là gì? Ý nghĩa của từ dop

DOP là gì ?

DOP là “Director Of Photography” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ DOP

DOP có nghĩa “Director Of Photography”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc nhiếp ảnh”.

DOP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DOP là “Director Of Photography”.

Một số kiểu DOP viết tắt khác:
+ Date Of Purchase: Ngày mua.
+ Diameter Of Particle: Đường kính hạt.
+ Department Of Personnel: Phòng nhân sự.
+ Declaration Of Principles: Tuyên bố nguyên tắc.
+ Date Of Production: Ngày sản xuất.
+ Date Of Payment: Ngày thanh toán.
+ Depth Of Penetration: Độ sâu của thâm nhập.
+ Daughters Of Penelope: Con gái của Penelope.
+ Difference Of Perception: Sự khác biệt về nhận thức.
+ Date Of Publication: Ngày công bố.
+ Declaration Of Peace: Tuyên ngôn hòa bình.
+ Director Of Operations: Giám đốc điều hành.
+ Detailed Operating Procedure: Quy trình vận hành chi tiết.
+ Director Of Pharmacy: Giám đốc dược.
+ Drop Off Point: Điểm rơi.
+ Dissolved Organic Phosphorous: Phốt pho hữu cơ hòa tan.
+ Direct Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động trực tiếp.
+ Digital Offset Press: Báo chí kỹ thuật số.
+ Divisional Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động của bộ phận.
+ Daily Operating Plan: Kế hoạch hoạt động hàng ngày.
+ Diver Operated Plug: Diver hoạt động cắm.
+ Department Operating Procedure: Quy trình hoạt động của bộ.
+ Day One Purchase: Ngày mua hàng.
+ Development Options Paper: Giấy tùy chọn phát triển.
+ Daily Obnoxious Post: Bài viết đáng ghét hàng ngày.
+ Disaster Operations Plan: Kế hoạch phòng chống thiên tai.
+ Directory Operational Protocol: Giao thức hoạt động thư mục.
+ Dublin Orchestral Players: Người chơi dàn nhạc Dublin.
+ Development Operations Paper: Giấy hoạt động phát triển.
+ Drawing Office Practice: Vẽ thực hành văn phòng.
+ Direct Owner Purchase: Chủ sở hữu trực tiếp mua.
+ Drain Open Failure Mode: Chế độ thoát nước mở.
+ Desktop Operating Procedure: Quy trình vận hành máy tính để bàn.
+ Director Of Payments: Giám đốc thanh toán.
+ Depth Of Plane: Độ sâu của máy bay.
+ Digitally Operated Potentiometer: Potentiometer hoạt động kỹ thuật số.
+ Dirty Old Pervert: Kẻ biến thái cũ bẩn thỉu.
+ Depot Overhaul Plan: Kế hoạch đại tu kho.
+ Director Of Props: Giám đốc đạo cụ.
+ Diffractive Optics Plate: Tấm quang học nhiễu xạ.
+ Detachment Operating Procedure: Quy trình vận hành.
+ Developmental Opportunities Program: Chương trình cơ hội phát triển.
...

Post Top Ad