CNO là gì ?
CNO là “Chief of Naval Operations” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ CNO
CNO có nghĩa “Chief of Naval Operations”, dịch sang tiếng Việt là “Trưởng phòng tác chiến hải quân”.CNO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CNO là “Chief of Naval Operations”.Một số kiểu CNO viết tắt khác:
+ Carbon–Nitrogen–Oxygen.
+ Could Not Open: Không thể mở.
+ Chief Nursing Officer: Giám đốc điều dưỡng.
+ Community Nursing Organisation: Tổ chức điều dưỡng cộng đồng.
+ Coconut Oil: Dầu dừa.
+ Couples Night Out: Đêm tình nhân.
+ Computer Network Operation: Hoạt động mạng máy tính.
+ Clean, Neat, Organized: Sạch sẽ, gọn gàng, có tổ chức.
+ Cashew Nut Oil: Dầu hạt điều.
...