CLI là gì ?
CLI là “Command Line Interface” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ CLI
CLI có nghĩa “Command Line Interface”, dịch sang tiếng Việt là “Giao diện dòng lệnh”.CLI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CLI là “Command Line Interface”.Một số kiểu CLI viết tắt khác:
+ Calling Line Identification: Nhận dạng đường dây gọi.
+ Critical Limb Ischemia: Thiếu máu cục bộ quan trọng.
+ Command Line Interpreter: Thông dịch viên dòng lệnh.
+ Call Level Interface: Giao diện cấp độ cuộc gọi.
+ Continental Life Insurance: Bảo hiểm nhân thọ lục địa.
+ Calling Line Identifier: Số nhận dạng cuộc gọi.
+ Command Language Interpreter: Thông dịch viên ngôn ngữ lệnh.
+ Certified Legal Investigator: Điều tra viên pháp lý được chứng nhận.
+ Clear Interrupt Flag: Xóa cờ ngắt.
+ Customer Loyalty Index: Chỉ số khách hàng thân thiết.
+ Cumulative Leakage Index: Chỉ số rò rỉ tích lũy.
+ Consumer Labeling Initiative: Sáng kiến dán nhãn tiêu dùng.
+ Cultural Landscape Inventory: Kiểm kê cảnh quan văn hóa.
+ Credit Line Increase: Hạn mức tín dụng.
+ Command Line Injection: Tiêm dòng lệnh.
+ Common Language Interface: Giao diện ngôn ngữ chung.
+ Current Law Index: Chỉ số luật hiện hành.
+ Common Language Identifier: Định danh ngôn ngữ chung.
+ Credit for Low-Income Individuals: Tín dụng cho cá nhân thu nhập thấp.
+ controller line interface: giao diện dòng điều khiển.
+ Comparison Labs Incorporated: Phòng thí nghiệm so sánh hợp nhất.
+ Communication Line Interface: Giao diện đường dây truyền thông.
+ Clutter Level Indicator: Chỉ báo mức độ lộn xộn.
+ Cache Line Interleaving: Xen kẽ bộ đệm.
+ Component Level Information: Thông tin cấp thành phần.
+ Computer Ledger Illustration: máy tính minh họa sổ cái.
...