CCVC là gì ?
CCVC là “Consonant Consonant Vowel Consonant” trong tiếng Anh, “Công chức viên chức” trong tiếng Việt.Ý nghĩa từ CCVC
**NGOẠI NGỮCCVC có nghĩa “Consonant Consonant Vowel Consonant”, dịch sang tiếng Việt là “Phụ âm - Phụ âm - Nguyên âm - Phụ âm”.
**VIỆT NGỮ
CCVC có nghĩa “Công chức viên chức” trong tiếng Việt. Từ này dùng để nói đến những nhân viên làm việc trong các cơ quan nhà nước.
CCVC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CCVC là “Consonant Consonant Vowel Consonant”, “Công chức viên chức”.Một số kiểu CCVC viết tắt khác:
+ Capacitive Coupling Voltage Contrast: Khớp nối điện áp tương phản.
+ Common Curriculum Visioning Committee: Ủy ban tầm nhìn chương trình giảng dạy chung.
...