BM là gì ?
BM là “Business Management” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ BM
BM có nghĩa “Business Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý kinh doanh”.BM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BM là “Business Management”.Một số kiểu BM viết tắt khác:
+ Batman: Người dơi.
+ Beam: Chùm tia.
+ Bone Marrow: Tủy xương.
+ Burma: Miến Điện.
+ Branch Manager: Giám đốc chi nhánh.
+ Basement Membrane: Màng nền.
+ British Museum: viện bảo tàng Anh.
+ Bookmark: Đánh dấu trang.
+ Blue Moon: Trăng xanh.
+ Black Magic: Ma thuật đen.
+ Back Matter: Vật chất trở lại.
+ Benchmarking: Điểm chuẩn.
+ Bridesmaid: Phù dâu.
+ Business Manager: Quản lý kinh doanh.
+ Bench Mark: Điểm chuẩn.
+ Bushmaster: Tổng thống.
+ Behavior Modification: Sửa đổi hành vi.
+ Black Male: Nam đen.
+ Birth Mother: Mẹ đẻ.
+ Breast Milk: Sữa mẹ.
+ Big Mouth: Miệng rộng.
+ Business Machines: Máy kinh doanh.
+ Background Music: Nhạc nền.
+ Be Mine: Hãy là của tôi.
+ Beer Money: Tiền bia.
+ Bureau of Mines: Cục khai thác mỏ.
+ Beats Me: Đánh bại tôi.
+ Bad Manners: Cách ứng xử tồi.
+ Blue Merle: Màu xanh da trời.
+ Burst Mode: Chế độ chụp.
+ Bus Monitor: Giám sát xe buýt.
+ Board Measure: Biện pháp hội đồng.
+ Building Manager: Quản lý xây dựng.
+ Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa.
+ Battle Management: Quản lý trận chiến.
+ Basilar Membrane: Màng tế bào.
+ Battery Machines: Máy pin.
+ Buddhist Modernism: Phật giáo hiện đại.
+ Bus Mastering: Làm chủ xe buýt.
+ Birthmark: Vết bớt.
+ Bending Moment: Khoảnh khắc uốn.
+ Blonde Moment: Khoảnh khắc tóc vàng.
+ Build Margin: Xây dựng ký quỹ.
+ Birthday Message: Tin nhắn sinh nhật.
+ Bite Me: Cắn tôi.
+ Basal Metabolism: Trao đổi chất cơ bản.
+ Broadcast Management: Quản lý phát sóng.
+ Bound Mode: Chế độ giới hạn.
+ Bus Mouse: Chuột xe buýt.
+ Bible Museum: Bảo tàng Kinh thánh.
+ Behavioral Modeling: Mô hình hành vi.
+ Base Movement: Phong trào cơ sở.
...