BCA là gì ?
BCA là “Bank Central Asia” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ BCA
BCA có nghĩa “Bank Central Asia”, dịch sang tiếng Việt là “Ngân hàng Trung ương châu Á (trụ sở tại Indonesia)”.BCA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BCA là “Bank Central Asia”.Một số kiểu BCA viết tắt khác:
+ Bitcoin Atom: Nguyên tử bitcoin.
+ Bachelor of Computer Applications: Cử nhân ứng dụng máy tính.
+ Budget Control Act: Đạo luật kiểm soát ngân sách.
+ Building Code of Australia: Mã xây dựng của Úc.
+ British Car Auctions: Đấu giá xe hơi Anh.
+ Billiard Congress of America: Đại hội bi-a của Mỹ.
+ Breast Cancer Action: Hành động ung thư vú.
+ Burst Cutting Area: Khu vực cắt.
+ Business Case Analysis: Phân tích tình huống kinh doanh.
+ British Caving Association: Hiệp hội hang động Anh.
+ Business Consumer Alliance: Liên minh người tiêu dùng doanh nghiệp.
+ Boeing Commercial Airplanes: Máy bay thương mại Boeing.
+ Bank Credit Analyst: Chuyên viên phân tích tín dụng ngân hàng.
+ British Combat Association: Hiệp hội chiến đấu Anh.
+ Business Corporation Act: Đạo luật doanh nghiệp.
+ Building Contractors Association: Hiệp hội nhà thầu xây dựng.
+ Building Commissioning Association: Xây dựng ủy ban.
+ British Cement Association: Hiệp hội Xi măng Anh.
+ Basic Certification Administrator: Quản trị viên chứng nhận cơ bản.
+ Broadcast Control Authority: Cơ quan kiểm soát phát sóng.
+ Business Credit Application: Ứng dụng tín dụng doanh nghiệp.
+ British Coffee Association: Hiệp hội cà phê Anh.
+ Body Composition Assessment: Đánh giá thành phần cơ thể.
+ Bridge Certification Authority: Cơ quan chứng nhận cầu.
+ Board Certified Anesthesiologist: Hội đồng gây mê được chứng nhận.
+ Block Cipher Algorithm: Thuật toán mã hóa khối.
+ Biodiversity Conservation Alliance: Liên minh bảo tồn đa dạng sinh học.
+ Bird Conservation Alliance: Liên minh bảo tồn chim.
+ Body Composition Analyzer: Phân tích thành phần cơ thể.
+ Bearer Control Agent: Đại lý kiểm soát mang.
+ Bilateral Compliance Agreement: Thỏa thuận tuân thủ song phương.
+ Business Contracts Architecture: Kiến trúc hợp đồng kinh doanh.
+ Border Crossing Authority: Cơ quan biên giới.
+ Battery Charged Assembly: Pin sạc hội.
+ Battery Control Area: Khu vực kiểm soát pin.
+ Buoyant Cable Antenna: Anten cáp nổi.
+ Base Closure Account: Tài khoản đóng cửa cơ sở.
+ Booking Confirmation Agreement: Thỏa thuận xác nhận đặt phòng.
+ British Consumers Association: Hiệp hội người tiêu dùng Anh.
+ Bearer Control Access: Kiểm soát truy cập mang.
+ Battle Command Architecture: Kiến trúc chỉ huy chiến đấu.
+ Bare Critical Assembly: Hội đồng phê bình trần.
...