BB là gì ?
BB là “Bye Bye” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ BB
BB có nghĩa “Bye Bye”, dịch sang tiếng Việt là “Tạm biệt”.BB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BB là “Bye Bye”.Một số kiểu BB viết tắt khác:
+ Basketball: Bóng rổ.
+ Big Boobs: Ngực to.
+ Blue Balls: Quả bóng màu xanh.
+ Bowling Ball: Quả bóng bowling.
+ Beach Boys: Chàng trai bãi biển.
+ Bodyboard: Thân xe.
+ Broadband: Băng thông rộng.
+ Black Border: Biên giới đen.
+ Bill Blass: Hóa đơn.
+ Big Business: Doanh nghiệp lớn.
+ Balloon Boy: Cậu bé bóng bay.
+ Bugs Bunny: Bọ thỏ.
+ Buffalo Bill: hóa đơn trâu.
+ Baseball: Bóng chày.
+ Blackbody: Người da đen.
+ Blackboard: Bảng đen.
+ Bean Bag: Túi đậu.
+ Black Box: Hộp đen.
+ Beauty and the Beast: Người đẹp và quái vật.
+ Brooklyn Bridge: cầu Brooklyn.
+ Big Book: Quyển sách to.
+ Blessed Be: Phúc.
+ Building Block: Khối xây dựng.
+ Belly Button: Lỗ rốn.
+ Basic Block: Khối cơ bản.
+ Boys' Brigade: Lữ đoàn nam.
+ Blue Book: Cuốn sách màu xanh.
+ Black Bean: Đậu đen.
+ Big Band: Ban nhạc lớn.
+ Black Belt: Đai đen.
+ Best of Breed: Hạt giống tốt nhất.
+ Bulletin Board: Bảng tin.
+ Best Buddies: Bạn thân nhất.
+ Ball Bearing: Vòng bi.
+ Be Back: Trở lại.
+ Best Before: Tốt nhất trước.
+ Battleship: Tàu chiến.
+ Beastie Boys: Những cậu bé hung bạo.
+ Big Bang: Vụ nổ lớn.
+ Baby Boy: Bé trai.
+ Big Butt: Mông lớn.
+ Bad Boy: Cậu bé hư.
+ Brought By: Mang lại bởi.
+ Black Bird: Chim đen.
+ Bill Back: Hoá đơn thu hồi.
+ Bare Back: Trở lại trần.
+ Bachelor of Business: Cử nhân kinh doanh.
+ Big Bully: Bắt nạt lớn.
+ Bread and Butter: Bánh mì và bơ.
+ Breadboard: Bánh mì.
+ Bail Bond: Trái phiếu bảo lãnh.
+ Barnacle Boy: Cậu bé.
+ Bugle Boy: Cậu bé.
+ Bad Breath: Hơi thở hôi.
+ Bundle Branch: Chi nhánh bó.
+ Base Band: Ban nhạc cơ sở.
+ Bunk Beds: Giường tầng.
+ Ball Bullet: Viên đạn.
+ Business Board: Ban kinh doanh.
+ Brightest Blessings: Phước lành nhất.
+ Bandwidth Broker: Môi giới băng thông.
+ Bare Base: Cơ sở trần.
+ Back Bias: Xu hướng trở lại.
+ Baby Bullet: Đạn bé.
+ Bureau of Budget: Cục ngân sách.
+ Brass Board: Bảng đồng.
+ Block Brazing: Khối hàn.
+ Bird Buffer: Bộ đệm chim.
...