AVS là gì ?
AVS là “Address Verification System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ AVS
AVS có nghĩa “Address Verification System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống xác minh địa chỉ”.AVS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AVS là “Address Verification System”.Một số kiểu AVS viết tắt khác:
+ Anti-Virus Software: Phần mềm chống vi-rút.
+ Application Visualization System: Hệ thống trực quan ứng dụng.
+ Air Velocity: Vận tốc không khí.
+ Average Speed: Tốc độ trung bình.
+ Audio Video Selector: Bộ chọn video âm thanh.
+ Anti-Vibration System: Hệ thống chống rung.
+ Advanced Video System: Hệ thống video nâng cao.
+ Audio Visual Stimulation: Kích thích thị giác âm thanh.
+ Adaptive Voltage Scaling: Mở rộng điện áp thích ứng.
+ Animal and Veterinary Science: Khoa học động vật và thú y.
+ Advanced Visual Systems: Hệ thống hình ảnh tiên tiến.
+ Aviation Systems: Hệ thống hàng không.
+ Applied Vegetation Science: Khoa học thực vật ứng dụng.
+ Address Verification Services: Dịch vụ xác minh địa chỉ.
+ Advanced Visualization System: Hệ thống trực quan nâng cao.
+ Adult Verification Service: Dịch vụ xác minh người lớn.
+ According to Various Sources: Theo nhiều nguồn khác nhau.
+ Autonomous Vehicle System: Hệ thống xe tự hành.
+ Additional Value Shares: Cổ phiếu giá trị bổ sung.
+ Aviation Supply Ship: Tàu cung cấp hàng không.
+ Airborne Video Surveillance: Giám sát video trên không.
+ Advanced Voting Solutions Inc: Giải pháp bỏ phiếu nâng cao Inc.
+ Automatic Verification System: Hệ thống xác minh tự động.
+ A Virtual Solution: Một giải pháp ảo.
+ Avionics System: Hệ thống điện tử.
+ Arbitrarily Varying Source: Nguồn khác nhau tùy ý.
+ Aeromedical Visual Standards: Tiêu chuẩn thị giác.
+ Army Veterinary Service: Dịch vụ thú y quân đội.
+ Art and Visual Services: Dịch vụ nghệ thuật và hình ảnh.
+ Audit Verification System: Hệ thống xác minh kiểm toán.
...