AOI là gì ?
AOI là “Automated Optical Inspection” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ AOI
AOI có nghĩa “Automated Optical Inspection”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm tra quang tự động”.AOI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AOI là “Automated Optical Inspection”.Một số kiểu AOI viết tắt khác:
+ Area Of Interest: Khu vực quan tâm.
+ Add On Instructions: Hướng dẫn bổ trợ.
+ Angle Of Incidence: Góc độ.
+ Articles Of Incorporation: Bài viết kết hợp.
+ Adjusted Operating Income: Thu nhập hoạt động đã điều chỉnh.
+ Auto Owners Insurance: Bảo hiểm chủ sở hữu ô tô.
+ Automated Operator Interface: Giao diện vận hành tự động.
+ Area Of Impact: Khu vực tác động.
+ Annual Operating Income: Thu nhập hoạt động hàng năm.
+ Airport Operational Information: Thông tin khai thác sân bay.
+ Areas Of Improvement: Khu vực cải thiện.
+ Apnea Of Infancy: Ngưng thở ở trẻ nhỏ.
+ Act On Impulse: Đạo luật về xung lực.
+ Ad Operations Interactive: Hoạt động quảng cáo tương tác.
+ Abnormal Operating Instruction: Hướng dẫn vận hành bất thường.
+ Advance Ordering Information: Thông tin đặt hàng trước.
+ Application Of Intent: Áp dụng ý định.
+ Automatic Object Inspection: Kiểm tra đối tượng tự động.
+ Artist Of Illusion: Nghệ sĩ ảo ảnh.
+ Accept Operator Input: Chấp nhận đầu vào toán tử.
...