ADI là gì? Ý nghĩa của từ adi - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 17 tháng 4, 2020

ADI là gì? Ý nghĩa của từ adi

ADI là gì ?

ADI là “Acceptable Daily Intake” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ ADI

ADI có nghĩa “Acceptable Daily Intake”, dịch sang tiếng Việt là “Lượng ăn hàng ngày chấp nhận được”.

ADI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ADI là “Acceptable Daily Intake”.

Một số kiểu ADI viết tắt khác:
+ Analog Devices, Inc. - tên công ty bán dẫn đa quốc gia của Mỹ.
+ Accessory Distributor Installer: Trình cài đặt phân phối phụ kiện.
+ Austempered Ductile Iron: Sắt dễ uốn.
+ Allowable Daily Intake: Lượng hàng ngày cho phép.
+ Attitude Director Indicator: Chỉ số thái độ.
+ American Documentation Institute: Viện tài liệu Mỹ.
+ Applied Dynamics International: Ứng dụng Động lực Quốc tế.
+ Air Defense Initiative: Sáng kiến ​​phòng không.
+ Animating Democracy Initiative: Hoạt hình dân chủ sáng kiến.
+ Assistance Dog Institute: Viện chó hỗ trợ.
+ Attitude Directional Indicator: Chỉ số thái độ.
+ American Defense Institute: Viện quốc phòng Mỹ.
+ Access-control Decision Information: Thông tin quyết định kiểm soát truy cập.
+ Application Development & Integration: Phát triển và tích hợp ứng dụng.
+ Aggregate Demand Index: Chỉ số tổng cầu.
+ American Distilling Institute: Viện chưng cất Mỹ.
+ Advanced Driving Instructor: Giảng viên lái xe nâng cao.
+ Average Daily Increment: Mức tăng trung bình hàng ngày.
+ Aircraft Data Interface: Giao diện dữ liệu máy bay.
+ Address-Incomplete Signal: Tín hiệu không đầy đủ địa chỉ.
+ Automatic Direction Indicator: Chỉ báo hướng tự động.
+ Alternate Digit Inversion: Đảo ngược chữ số thay thế.
+ Altitude Direction Indicator: Chỉ báo độ cao.
+ Applicant Data Interface: Giao diện dữ liệu của người nộp đơn.
+ Advanced Discriminating Interceptor: Đánh chặn phân biệt nâng cao.
+ Air Distributing Institute: Viện phân phối không khí.
+ Acoustic Directional Intensity: Cường độ hướng âm.
+ All Dialed In: Tất cả đã quay số.
+ Air Defense Intercept: Đánh chặn phòng không.
+ Acoustic Data Interface: Giao diện dữ liệu âm thanh.
+ Automatic Digit Inversion: Đảo ngược chữ số tự động.
...

Post Top Ad