ADI là gì ?
ADI là “Acceptable Daily Intake” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ ADI
ADI có nghĩa “Acceptable Daily Intake”, dịch sang tiếng Việt là “Lượng ăn hàng ngày chấp nhận được”.ADI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ADI là “Acceptable Daily Intake”.Một số kiểu ADI viết tắt khác:
+ Analog Devices, Inc. - tên công ty bán dẫn đa quốc gia của Mỹ.
+ Accessory Distributor Installer: Trình cài đặt phân phối phụ kiện.
+ Austempered Ductile Iron: Sắt dễ uốn.
+ Allowable Daily Intake: Lượng hàng ngày cho phép.
+ Attitude Director Indicator: Chỉ số thái độ.
+ American Documentation Institute: Viện tài liệu Mỹ.
+ Applied Dynamics International: Ứng dụng Động lực Quốc tế.
+ Air Defense Initiative: Sáng kiến phòng không.
+ Animating Democracy Initiative: Hoạt hình dân chủ sáng kiến.
+ Assistance Dog Institute: Viện chó hỗ trợ.
+ Attitude Directional Indicator: Chỉ số thái độ.
+ American Defense Institute: Viện quốc phòng Mỹ.
+ Access-control Decision Information: Thông tin quyết định kiểm soát truy cập.
+ Application Development & Integration: Phát triển và tích hợp ứng dụng.
+ Aggregate Demand Index: Chỉ số tổng cầu.
+ American Distilling Institute: Viện chưng cất Mỹ.
+ Advanced Driving Instructor: Giảng viên lái xe nâng cao.
+ Average Daily Increment: Mức tăng trung bình hàng ngày.
+ Aircraft Data Interface: Giao diện dữ liệu máy bay.
+ Address-Incomplete Signal: Tín hiệu không đầy đủ địa chỉ.
+ Automatic Direction Indicator: Chỉ báo hướng tự động.
+ Alternate Digit Inversion: Đảo ngược chữ số thay thế.
+ Altitude Direction Indicator: Chỉ báo độ cao.
+ Applicant Data Interface: Giao diện dữ liệu của người nộp đơn.
+ Advanced Discriminating Interceptor: Đánh chặn phân biệt nâng cao.
+ Air Distributing Institute: Viện phân phối không khí.
+ Acoustic Directional Intensity: Cường độ hướng âm.
+ All Dialed In: Tất cả đã quay số.
+ Air Defense Intercept: Đánh chặn phòng không.
+ Acoustic Data Interface: Giao diện dữ liệu âm thanh.
+ Automatic Digit Inversion: Đảo ngược chữ số tự động.
...