VO là gì ?
VO là “Volume” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ VO
VO có nghĩa “Volume”, dịch sang tiếng Việt là “Âm lượng”.VO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VO là “Volume”.Một số kiểu VO viết tắt khác:
+ Virtual Organization: Tổ chức ảo.
+ Virtual Office: Văn phòng ảo.
+ Virtual Observatory: Đài quan sát ảo.
+ Volatile Organic: Hữu cơ dễ bay hơi.
+ Valve Opening: Mở van.
+ Very Optimistic: Rất lạc quan.
+ Version Originale: Phiên bản gốc.
+ Voice Only: Chỉ giọng nói.
+ Vegan Outreach: Tiếp cận thuần chay.
+ Observation Squadron: Phi đội quan sát.
+ ValueOptions: Giá trị gia tăng.
+ Verbal Order: Lệnh bằng lời nói.
+ Vehicle Operations: Vận hành xe.
+ Voluntary Opening: Khai trương tự nguyện.
+ Verifying Official: Xác minh chính thức.
+ Vertical Opening: Mở dọc.
+ Variation Order: Để biến.
+ Value Optimization: Tối ưu hóa giá trị.
+ Vendor Order: Đơn đặt hàng.
+ Verifying Officer: Cán bộ xác minh.
+ Visitors and Observers: Khách tham quan và quan sát.
+ Valence Orbital: Quỹ đạo hóa trị.
+ Vision Operator: Điều hành tầm nhìn.
...