TMA là gì ?
TMA là “Take My Advice” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ TMA
TMA có nghĩa “Take My Advice”, dịch sang tiếng Việt là “Hãy nghe lời khuyên của tôi”.TMA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TMA là “Take My Advice”.Một số kiểu TMA viết tắt khác:
+ Transportation Management Association: Hiệp hội quản lý vận tải.
+ Turnaround Management Association: Hiệp hội quản lý quay vòng.
+ Too Many Acronyms: Quá nhiều từ viết tắt.
+ Texas Medical Association: Hiệp hội Y khoa Texas.
+ Traffic Monitoring and Analysis: Giám sát và phân tích giao thông.
+ Tooling & Manufacturing Association: Hiệp hội dụng cụ và sản xuất.
+ Tierce Maintenance Applicative: Bảo trì Cấp bậc.
+ Transitional Medicaid Assistance: Hỗ trợ Trợ cấp Chuyển tiếp.
+ Terminal Control Area: Khu vực điều khiển thiết bị đầu cuối.
+ Thrombotic Microangiopathy: Bệnh lý vi mạch huyết khối.
+ Traditional Martial Arts: Võ thuật cổ truyền.
+ Theatrical Management Association: Hiệp hội quản lý sân khấu.
+ Traffic Management Advisor: Cố vấn quản lý giao thông.
+ Toy Manufacturers of America: Các nhà sản xuất đồ chơi của Mỹ.
+ Treasury Management Association: Hiệp hội quản lý ngân quỹ.
+ Transportation Management Area: Khu quản lý vận tải.
+ Trace Metal Analysis: Phân tích kim loại.
+ Transmetatarsal Amputation: Cắt cụt ngang.
+ Target Motion Analysis: Phân tích mục tiêu chuyển động.
+ Thermomechanical Analyzer: Phân tích nhiệt cơ.
+ Tissue Mineral Analysis: Phân tích khoáng mô.
+ Trained Medication Administration: Quản lý thuốc được đào tạo.
+ Thermomechanical Analysis: Phân tích nhiệt cơ.
+ Truck Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất xe tải.
+ Transparent Media Adapter: Bộ điều hợp phương tiện trong suốt.
+ Theoretical Mechanical Advantage: Lợi thế cơ học lý thuyết.
+ Top Management Attention: Quản lý hàng đầu.
+ Turkish Medical Association: Hiệp hội Y khoa Thổ Nhĩ Kỳ.
+ Tri Methyl Aluminum: Tri Methyl nhôm.
+ Thyroid Microsomal Antibody: Kháng thể vi thể tuyến giáp.
+ Trained Medication Aide: Trợ lý thuốc được đào tạo.
+ True Martial Arts: Võ thuật chân chính.
+ Total Microbial Activity: Tổng số hoạt động của vi sinh vật.
+ Training Media Association: Hiệp hội truyền thông đào tạo.
+ Technology Mirror Assembly: Công nghệ gương hội.
+ Test Module Adapter: Bộ điều hợp mô-đun thử nghiệm.
+ Target Movement Analysis: Phân tích chuyển động mục tiêu.
+ Too Much Attitude: Quá nhiều thái độ.
+ Telephone Managers Association: Hiệp hội quản lý điện thoại.
+ Total Market Coverage: Tổng độ bao phủ thị trường.
+ Training Mission Area: Khu vực đào tạo.
+ The Mobile Atheists: Những người vô thần di động.
+ Too Much Activity: Quá nhiều hoạt động.
+ Testability Measure Analyzer: Phân tích đo khả năng kiểm tra.
+ Transfer Mass Allocations: Chuyển nhượng hàng loạt.
+ Tactical Mission Analysis: Phân tích nhiệm vụ chiến thuật.
+ Triangular Microstrip Antenna: Anten hình tam giác.
+ Taiwan Maintenance Agency: Cơ quan bảo trì Đài Loan.
+ Traffic Management Algorithm: Thuật toán quản lý lưu lượng.
+ Thai Muslim Association: Hiệp hội Hồi giáo Thái Lan.
+ Technical Management Area: Khu quản lý kỹ thuật.
+ Technical Manual Agent: Đại lý hướng dẫn kỹ thuật.
+ Threshold Management and Analysis: Quản lý và phân tích ngưỡng.
...