TMA là gì? Ý nghĩa của từ tma - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 29 tháng 3, 2020

TMA là gì? Ý nghĩa của từ tma

TMA là gì ?

TMA là “Take My Advice” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ TMA

TMA có nghĩa “Take My Advice”, dịch sang tiếng Việt là “Hãy nghe lời khuyên của tôi”.

TMA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TMA là “Take My Advice”.

Một số kiểu TMA viết tắt khác:
+ Transportation Management Association: Hiệp hội quản lý vận tải.
+ Turnaround Management Association: Hiệp hội quản lý quay vòng.
+ Too Many Acronyms: Quá nhiều từ viết tắt.
+ Texas Medical Association: Hiệp hội Y khoa Texas.
+ Traffic Monitoring and Analysis: Giám sát và phân tích giao thông.
+ Tooling & Manufacturing Association: Hiệp hội dụng cụ và sản xuất.
+ Tierce Maintenance Applicative: Bảo trì Cấp bậc.
+ Transitional Medicaid Assistance: Hỗ trợ Trợ cấp Chuyển tiếp.
+ Terminal Control Area: Khu vực điều khiển thiết bị đầu cuối.
+ Thrombotic Microangiopathy: Bệnh lý vi mạch huyết khối.
+ Traditional Martial Arts: Võ thuật cổ truyền.
+ Theatrical Management Association: Hiệp hội quản lý sân khấu.
+ Traffic Management Advisor: Cố vấn quản lý giao thông.
+ Toy Manufacturers of America: Các nhà sản xuất đồ chơi của Mỹ.
+ Treasury Management Association: Hiệp hội quản lý ngân quỹ.
+ Transportation Management Area: Khu quản lý vận tải.
+ Trace Metal Analysis: Phân tích kim loại.
+ Transmetatarsal Amputation: Cắt cụt ngang.
+ Target Motion Analysis: Phân tích mục tiêu chuyển động.
+ Thermomechanical Analyzer: Phân tích nhiệt cơ.
+ Tissue Mineral Analysis: Phân tích khoáng mô.
+ Trained Medication Administration: Quản lý thuốc được đào tạo.
+ Thermomechanical Analysis: Phân tích nhiệt cơ.
+ Truck Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất xe tải.
+ Transparent Media Adapter: Bộ điều hợp phương tiện trong suốt.
+ Theoretical Mechanical Advantage: Lợi thế cơ học lý thuyết.
+ Top Management Attention: Quản lý hàng đầu.
+ Turkish Medical Association: Hiệp hội Y khoa Thổ Nhĩ Kỳ.
+ Tri Methyl Aluminum: Tri Methyl nhôm.
+ Thyroid Microsomal Antibody: Kháng thể vi thể tuyến giáp.
+ Trained Medication Aide: Trợ lý thuốc được đào tạo.
+ True Martial Arts: Võ thuật chân chính.
+ Total Microbial Activity: Tổng số hoạt động của vi sinh vật.
+ Training Media Association: Hiệp hội truyền thông đào tạo.
+ Technology Mirror Assembly: Công nghệ gương hội.
+ Test Module Adapter: Bộ điều hợp mô-đun thử nghiệm.
+ Target Movement Analysis: Phân tích chuyển động mục tiêu.
+ Too Much Attitude: Quá nhiều thái độ.
+ Telephone Managers Association: Hiệp hội quản lý điện thoại.
+ Total Market Coverage: Tổng độ bao phủ thị trường.
+ Training Mission Area: Khu vực đào tạo.
+ The Mobile Atheists: Những người vô thần di động.
+ Too Much Activity: Quá nhiều hoạt động.
+ Testability Measure Analyzer: Phân tích đo khả năng kiểm tra.
+ Transfer Mass Allocations: Chuyển nhượng hàng loạt.
+ Tactical Mission Analysis: Phân tích nhiệm vụ chiến thuật.
+ Triangular Microstrip Antenna: Anten hình tam giác.
+ Taiwan Maintenance Agency: Cơ quan bảo trì Đài Loan.
+ Traffic Management Algorithm: Thuật toán quản lý lưu lượng.
+ Thai Muslim Association: Hiệp hội Hồi giáo Thái Lan.
+ Technical Management Area: Khu quản lý kỹ thuật.
+ Technical Manual Agent: Đại lý hướng dẫn kỹ thuật.
+ Threshold Management and Analysis: Quản lý và phân tích ngưỡng.
...

Post Top Ad