TDP là gì ?
TDP là “Thermal Design Power” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ TDP
TDP có nghĩa “Thermal Design Power”, dịch sang tiếng Việt là “Nhiệt kế điện” - công suất thoát nhiệt tối đa (liên quan đến phần cứng - hardware).TDP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TDP là “Thermal Design Power”.Một số kiểu TDP viết tắt khác:
+ Telugu Desam Party: Đảng tiếng Pháp Desam.
+ Technical Data Package: Gói dữ liệu kỹ thuật.
+ Total Dissolved Phosphorus: Tổng phốt pho hòa tan.
+ Thermal Depolymerization Process: Quá trình khử nhiệt.
+ Testing Designated Position: Kiểm tra vị trí chỉ định.
+ Treasury of Daily Prayer: Kho bạc cầu nguyện hàng ngày.
+ Temperature and Dewpoint: Nhiệt độ và điểm sương.
+ Technical Development Plan: Kế hoạch phát triển kỹ thuật.
+ Transmitter Documentation Project: Dự án tài liệu truyền.
+ Team Description Paper: Giấy mô tả đội.
+ Transit Development Program: Chương trình phát triển vận chuyển.
+ Transmitter and Dispersion Penalty: Hình phạt truyền và phân tán.
+ Touch Down Point: Chạm xuống điểm.
+ Take-off Decision Point: Điểm quyết định cất cánh.
+ Tennessee Democratic Party: Đảng Dân chủ Tennessee.
+ Total Dissipated Power: Tổng công suất tiêu tán.
+ Telocator Data Protocol: Giao thức dữ liệu Telocator.
+ Tactical Data Processor: Bộ xử lý dữ liệu chiến thuật.
+ Tivoli Data Protection: Bảo vệ dữ liệu của Tivoli.
+ Telemetry Data Processor: Bộ xử lý dữ liệu từ xa.
+ Time, Date and Place: Thời gian, ngày và địa điểm.
+ Therapist Driven Protocol: Giao thức trị liệu.
+ Test Design Plan: Kế hoạch thiết kế thử nghiệm.
+ Turbine Exhaust Pressure: Áp suất xả tuabin.
+ Technology Development Process: Quy trình phát triển công nghệ.
+ Trainee Discharge Program: Chương trình xuất viện.
+ Training Development Plan: Kế hoạch phát triển đào tạo.
+ Technology Demonstrator Program: Chương trình trình diễn công nghệ.
+ Epilepsy Therapy Development Project: Dự án phát triển trị liệu động kinh.
+ Target Data Processor: Bộ xử lý dữ liệu đích.
+ Tabular Data Provider: Nhà cung cấp dữ liệu dạng bảng.
...