SCAP là gì ?
SCAP là “Security Content Automation Protocol” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SCAP
SCAP có nghĩa “Security Content Automation Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức tự động hóa nội dung bảo mật”.SCAP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SCAP là “Security Content Automation Protocol”.Một số kiểu SCAP viết tắt khác:
+ Standard Computerized Airplane Performance: Hiệu suất máy bay tiêu chuẩn.
+ Srebp Cleavage Activating Protein: Srebp Protein kích hoạt phân tách.
+ Standard Computerized Airplane Performance: Hiệu suất máy bay tiêu chuẩn.
+ Supreme Commander for the Allied Powers: Chỉ huy tối cao cho các cường quốc đồng minh.
+ Supreme Commander Allied Powers: Quyền chỉ huy tối cao.
+ Shared Corporate Allowance Package: Gói trợ cấp doanh nghiệp dùng chung.
+ Strategic Communications Assessment Program: Chương trình đánh giá truyền thông chiến lược.
+ Special Children Are Privileged: Trẻ em đặc biệt được đặc quyền.
+ Security Certification and Authorization Process: Chứng nhận bảo mật và quy trình ủy quyền.
+ Spare Capacity Allocation Problem: Vấn đề phân bổ công suất dự phòng.
...