RRB là gì ?
RRB là “Railroad Retirement Board” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ RRB
RRB có nghĩa “Railroad Retirement Board”, dịch sang tiếng Việt là “Hội đồng hưu trí đường sắt”.RRB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RRB là “Railroad Retirement Board”.Một số kiểu RRB viết tắt khác:
+ Randy Rogers Band: Ban nhạc Randy Rogers.
+ Real Return Bonds: Trái phiếu hoàn trả thực.
+ Requirements Review Board: Hội đồng xét duyệt yêu cầu.
+ Radio Regulations Board: Ban quy định vô tuyến.
+ Resource Related Billing: Thanh toán liên quan đến tài nguyên.
+ Risk Review Board: Hội đồng đánh giá rủi ro.
+ Ready Review Board: Ban đánh giá sẵn sàng.
+ Reduced Readiness Battery: Giảm pin sẵn sàng.
+ Reverse Routing Bit: Bit định tuyến ngược.
+ Railway Recruitment Board: Ban tuyển dụng đường sắt.
...