RMA là gì ?
RMA là “Return Merchandise Authorization” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ RMA
RMA có nghĩa “Return Merchandise Authorization”, dịch sang tiếng Việt là “Trả lại hàng hóa ủy quyền”.RMA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RMA là “Return Merchandise Authorization”.Một số kiểu RMA viết tắt khác:
+ Real Marid: câu lạc bộ bóng đá Real Marid (Tây Ban Nha).
+ Registered Medical Assistant: Trợ lý y tế đã đăng ký.
+ Return Material Authorization: Trả lại tài liệu ủy quyền.
+ Revolution in Military Affairs: Cách mạng trong các vấn đề quân sự.
+ Rubber Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất cao su.
+ Right Mental Attitude: Thái độ tâm thần phải.
+ Respect My Authoritah: Tôn trọng tác giả của tôi.
+ Rate Monotonic Analysis: Phân tích đơn điệu tỷ lệ.
+ Royal Military Academy: Học viện quân sự hoàng gia.
+ Return to Manufacturer Authorization: Quay trở lại ủy quyền nhà sản xuất.
+ Records Management Application: Ứng dụng quản lý hồ sơ.
+ Russian Martial Arts: Võ thuật Nga.
+ Recording Musicians Association: Hội ghi âm nhạc sĩ.
+ Robust Multichip Analysis: Phân tích đa kênh mạnh mẽ.
+ Range Migration Algorithm: Thuật toán di chuyển phạm vi.
+ Reliability, Maintainability & Availability: Độ tin cậy, khả năng bảo trì và tính sẵn sàng.
+ Radio Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất vô tuyến.
+ Russian Managers Association: Hiệp hội quản lý Nga.
+ Resource Management Account: Tài khoản quản lý tài nguyên.
+ Risk Management Alternatives: Quản lý rủi ro thay thế.
+ Refractory Metals Association: Hiệp hội kim loại chịu lửa.
+ Removal Action: Hành động xóa.
+ Royal Marine Association: Hiệp hội hàng hải hoàng gia.
+ Regional Monitoring Agency: Cơ quan giám sát khu vực.
+ Royal Marine Artillery: Pháo binh biển Hoàng gia.
+ Remote Maintenance Access: Truy cập bảo trì từ xa.
+ Resource Management Application: Ứng dụng quản lý tài nguyên.
+ Removable Media Assembly: Hội truyền thông di động.
+ Refusing Medical Attention: Từ chối chú ý y tế.
+ Reliability / Maintainability Analysis: Phân tích độ tin cậy / bảo trì.
+ Registered Members Area: Khu vực thành viên đã đăng ký.
+ Readiness Management Application: Ứng dụng quản lý sẵn sàng.
+ Right Mouse Action: Hành động chuột phải.
+ Remember Me Always: Luôn nhớ tôi.
+ Radiological Materials Area: Khu vực vật liệu phóng xạ.
+ Re-Configuration Management Architecture: Kiến trúc quản lý cấu hình lại.
+ Real Meat Alternatives: Thịt thay thế.
+ Readiness Management Activity: Hoạt động quản lý sẵn sàng.
+ Reciprocal Microstrip Antenna: Antip đối nghịch.
+ Right Main Artery: Động mạch chính phải.
+ Rehabilitation Management Associates: Quản lý phục hồi chức năng.
+ Requirements Management Agreement: Thỏa thuận quản lý yêu cầu.
...