RM là gì? Ý nghĩa của từ rm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 13 tháng 3, 2020

RM là gì? Ý nghĩa của từ rm

RM là gì ?

RM là “Room” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RM

RM có nghĩa “Room”, dịch sang tiếng Việt là “Phòng”.

RM là viết tắt của từ gì ?

Từ được viết tắt bằng RM là “Room”.

Một số kiểu RM viết tắt khác:
+ Records Management: Quản lý hồ sơ.
+ Marshall Islands: đảo Marshall.
+ Risk Management: Quản lý rủi ro.
+ Resource Management: Quản lý tài nguyên.
+ Royal Mail: Thư hoàng gia.
+ Rural Municipality: Đô thị nông thôn.
+ Reference Model: Mô hình tham chiếu.
+ River Mile: Dặm sông.
+ Rule Making: Làm quy tắc.
+ Revenue Management: Quản lý doanh thu.
+ Resource Manager: Quản lý tài nguyên.
+ Regional Manager: Giám đốc khu vực.
+ Raw Material: Nguyên liệu thô.
+ Requirements Management: Quản lý yêu cầu.
+ Relationship Manager: Quản lý mối quan hệ.
+ Remote Monitoring: Giám sát từ xa.
+ Rack Mount: Giá đỡ.
+ Reference Material: Tài liệu tham khảo.
+ Remember Me: Nhớ tôi.
+ Rocky Mountain (s): (Những) ngọn núi đá.
+ Round Midnight: Nửa đêm.
+ Red Magic: Ma thuật đỏ.
+ Risk Mitigation: Giảm thiểu rủi ro.
+ Reference Monitor: Màn hình tham khảo.
+ Reiki Master: Thầy Reiki.
+ Registered Midwife: Nữ hộ sinh đã đăng ký.
+ Red Maple: Gỗ phong đỏ.
+ Repetition Maximum: Lặp lại tối đa.
+ Relational Model: Mô hình quan hệ.
+ Release Mechanism: Cơ chế phát hành.
+ Radical Mastectomy: Phẫu thuật cắt bỏ triệt để.
+ Rocket Motor: Động cơ tên lửa.
+ Richtmyer-Meshkov: Richtmyer-Lưới.
+ Remote Module: Mô-đun từ xa.
+ Record Mark: Ghi điểm.
+ Radio Modem: Modem vô tuyến.
+ Rate Monotonic: Tỷ lệ đơn điệu.
+ Reliability Maintainability: Độ tin cậy bảo trì.
+ Remote Manipulator: Thao tác từ xa.
+ Recovery Mechanism: Cơ chế phục hồi.
+ Repair Most: Sửa chữa nhiều nhất.
+ Restriction of Movement: Hạn chế di chuyển.
+ Reflective Memory: Bộ nhớ phản chiếu.
+ Regulated Market: Thị trường điều tiết.
+ Results Manager: Quản lý kết quả.
+ Research Module: Mô-đun nghiên cứu.
+ Research Method: Phương pháp nghiên cứu.
+ Russian Mafia: Khủng bố ở Nga.
+ Returned Missionary: Truyền giáo trở về.
+ Return Material: Trả lại tài liệu.
+ Ring Master: Chủ nhẫn.
+ Requirements Manager: Quản lý yêu cầu.
+ Rice Mill: Nhà máy gạo.
+ Reset Mode: Đặt lại chế độ.
+ Respiratory Movement: Phong trào hô hấp.
+ Intrinsic rate of natural increase: Tốc độ nội tại của tăng tự nhiên.
+ Reagent Mix: Hỗn hợp thuốc thử.
+ Retrieval Mode: Chế độ truy xuất.
+ Radiant Mercury: Thủy ngân rạng rỡ.
+ Remote Multiplexer: Bộ ghép kênh từ xa.
+ Reeling Machine: Máy quay.
+ Repetitive Manufacturing: Sản xuất lặp đi lặp lại.
+ Resource Management Bureau: Cục quản lý tài nguyên.
+ Register Mark: Đăng ký Mark.
+ Règlement Mensuel: Sự phục hồi.
+ Replaceable Module: Module có thể thay thế.
+ Rescue Module: Mô-đun cứu hộ.
+ Registered Microbiologist: Đăng ký vi sinh.
+ Mission Reliability: Nhiệm vụ đáng tin cậy.
+ Residence Manager: Quản lý cư trú.
+ Resources Monitor: Giám sát tài nguyên.
+ Repulsion Motor: Động cơ đẩy.
+ Reconfiguration Management: Quản lý cấu hình lại.
+ Retrieval Manager: Quản lý truy hồi.
+ Redstone Mercury: Thủy ngân đá đỏ.
+ Refueling Machine: Máy tiếp nhiên liệu.
+ Right Midboard: Bên phải.
+ Requiring Manager: Quản lý yêu cầu.
+ Rand McFarland Company: Công ty Rand McFarland.
+ Directorate for Resource Management: Tổng cục quản lý tài nguyên.
...

Post Top Ad